So sánh NVIDIA H100 SXM5 vs NVIDIA H100 PCIe
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA H100 SXM5 dựa trên kiến trúc Hopper. NVIDIA H100 PCIe trên kiến trúc Hopper. Cái đầu tiên có 80000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 80000 triệu. NVIDIA H100 SXM5 có kích thước bóng bán dẫn là 4 nm so với 4.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1065 MHz so với 1065 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA H100 SXM5 có 80 GB. NVIDIA H100 PCIe đã cài đặt 80 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.92 Gb/s so với 1.28 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA H100 SXM5 là 57.68. Tại NVIDIA H100 PCIe 47.14.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA H100 SXM5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA H100 SXM5 có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA H100 PCIe -- Phiên bản Directx - Không có dữ liệu.
Về làm mát, NVIDIA H100 SXM5 có 700W yêu cầu tản nhiệt so với 350W của NVIDIA H100 PCIe.
Tại sao NVIDIA H100 SXM5 tốt hơn NVIDIA H100 PCIe?
- Băng thông bộ nhớ 1.92 GB/s против 1.28 GB/s, thêm về 50%
- Tần số bộ nhớ GPU 1500 MHz против 1000 MHz, thêm về 50%
- FLOPS 57.68 TFLOPS против 47.14 TFLOPS, thêm về 22%
- GPU Turbo 1780 MHz против 1650 MHz, thêm về 8%
- Số của chủ đề 16896 против 14592 , thêm về 16%
- Nguồn cung cấp điện 1100 против 750 , thêm về 47%
- Tốc độ kết xuất pixel 43 GTexel/s против 40 GTexel/s , thêm về 8%
So sánh NVIDIA H100 SXM5 và NVIDIA H100 PCIe: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA H100 SXM5 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA H100 SXM5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA H100 SXM5 là 57.68 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 47.14 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA H100 SXM5 700 Oát. NVIDIA H100 PCIe 350 Oát.
NVIDIA H100 SXM5 và NVIDIA H100 PCIe nhanh như thế nào?
NVIDIA H100 SXM5 hoạt động ở tần số 1065 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1780 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA H100 PCIe đạt 1065 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA H100 SXM5 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 80 GB RAM. Thông lượng đạt 1.92 GB/giây. NVIDIA H100 PCIe hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 80 GB RAM. Băng thông của nó là 1.92 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA H100 SXM5 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA H100 PCIe được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA H100 SXM5 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA H100 PCIe được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA H100 SXM5 được xây dựng trên Hopper. NVIDIA H100 PCIe sử dụng kiến trúc Hopper.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA H100 SXM5 được trang bị GH100. NVIDIA H100 PCIe được đặt thành GH100.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA H100 PCIe 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA H100 SXM5 có 80000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA H100 PCIe có 80000 triệu bóng bán dẫn