So sánh NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB vs NVIDIA GeForce RTX 3090
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA GeForce RTX 3090 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1335 MHz so với 1395 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB có 20 GB. NVIDIA GeForce RTX 3090 đã cài đặt 20 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 760.3 Gb/s so với 936.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB là 33.83. Tại NVIDIA GeForce RTX 3090 34.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB đã ghi được 25277 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 25179 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 42323 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3090 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB có 350W yêu cầu tản nhiệt so với 350W của NVIDIA GeForce RTX 3090.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 3090?
- Điểm số 25277 против 25179 , thêm về 0%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB và NVIDIA GeForce RTX 3090: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB đã ghi được 25277 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 25179 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB là 33.83 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 34.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB 350 Oát. NVIDIA GeForce RTX 3090 350 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB và NVIDIA GeForce RTX 3090 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB hoạt động ở tần số 1335 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1665 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3090 đạt 1395 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1695 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 20 GB RAM. Thông lượng đạt 760.3 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3090 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 24 GB RAM. Băng thông của nó là 760.3 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3090 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3090 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB được xây dựng trên Ampere. NVIDIA GeForce RTX 3090 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB được trang bị GA102. NVIDIA GeForce RTX 3090 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce RTX 3090 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20 GB có 28300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3090 có 28300 triệu bóng bán dẫn