NVIDIA H100 PCIe NVIDIA H100 PCIe
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
VS

So sánh NVIDIA H100 PCIe vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti

NVIDIA H100 PCIe

NVIDIA H100 PCIe

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti

Xếp hạng: 87 Điểm
cấp độ
NVIDIA H100 PCIe
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
Màn biểu diễn
8
6
Kỉ niệm
4
9
thông tin chung
8
8
Chức năng
3
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA H100 PCIe: 1065 MHz NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti: 1365 MHz

ĐẬP

NVIDIA H100 PCIe: 80 GB NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti: 12 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA H100 PCIe: 1.28 GB/s NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti: 912.4 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA H100 PCIe: 1000 MHz NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti: 1188 MHz

FLOPS

NVIDIA H100 PCIe: 47.14 TFLOPS NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti: 33.69 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video NVIDIA H100 PCIe dựa trên kiến ​​trúc Hopper. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 80000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA H100 PCIe có kích thước bóng bán dẫn là 4 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1065 MHz so với 1365 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA H100 PCIe có 80 GB. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti đã cài đặt 80 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.28 Gb/s so với 912.4 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA H100 PCIe là 47.14. Tại NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 33.69.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA H100 PCIe đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 26158 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video NVIDIA H100 PCIe có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA H100 PCIe có 350W yêu cầu tản nhiệt so với 350W của NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti tốt hơn NVIDIA H100 PCIe?

  • ĐẬP 80 GB против 12 GB, thêm về 567%
  • FLOPS 47.14 TFLOPS против 33.69 TFLOPS, thêm về 40%
  • Quy trình công nghệ 4 nm против 8 nm, ít hơn bởi -50%
  • Số lượng bóng bán dẫn 80000 million против 28300 million, thêm về 183%

So sánh NVIDIA H100 PCIe và NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA H100 PCIe
NVIDIA H100 PCIe
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1065 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1365 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1188 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
47.14 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
33.69 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
80 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
12 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
14592
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
40 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
187 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
456
max 880
Trung bình: 140.1
320
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
24
max 256
Trung bình: 56.8
112
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
14592
max 17408
Trung bình:
10240
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
50000
6000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1650 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1665 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
Hopper
Ampere
tên GPU
GH100
GA102
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
1.28 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
912.4 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
80 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
12 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
5120 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
384 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
814
max 826
Trung bình: 356.7
628
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
266
max 524
Trung bình: 250.2
284
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Tesla
GeForce 30
nhà chế tạo
TSMC
Samsung
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
750
max 1300
Trung bình:
750
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2022
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
350 W
Trung bình: 160 W
350 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
4 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
80000 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
28300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
4
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
9
max 9
Trung bình:
8.6
max 9
Trung bình:

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA H100 PCIe hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA H100 PCIe đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 26158 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA H100 PCIe là 47.14 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 33.69 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA H100 PCIe 350 Oát. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 350 Oát.

NVIDIA H100 PCIe và NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti nhanh như thế nào?

NVIDIA H100 PCIe hoạt động ở tần số 1065 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti đạt 1365 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1665 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA H100 PCIe hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 80 GB RAM. Thông lượng đạt 1.28 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 12 GB RAM. Băng thông của nó là 1.28 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA H100 PCIe có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA H100 PCIe sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA H100 PCIe được xây dựng trên Hopper. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA H100 PCIe được trang bị GH100. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA H100 PCIe có 80000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti có 28300 triệu bóng bán dẫn