AMD Radeon Instinct MI210 AMD Radeon Instinct MI210
NVIDIA GeForce RTX 2080 NVIDIA GeForce RTX 2080
VS

So sánh AMD Radeon Instinct MI210 vs NVIDIA GeForce RTX 2080

AMD Radeon Instinct MI210

AMD Radeon Instinct MI210

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 2080

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 2080

Xếp hạng: 60 Điểm
cấp độ
AMD Radeon Instinct MI210
NVIDIA GeForce RTX 2080
Màn biểu diễn
7
7
Kỉ niệm
4
6
thông tin chung
8
7
Chức năng
3
9
Các cổng
0
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon Instinct MI210: 1000 MHz NVIDIA GeForce RTX 2080: 1515 MHz

ĐẬP

AMD Radeon Instinct MI210: 64 GB NVIDIA GeForce RTX 2080: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

AMD Radeon Instinct MI210: 1.638 GB/s NVIDIA GeForce RTX 2080: 448 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

AMD Radeon Instinct MI210: 1600 MHz NVIDIA GeForce RTX 2080: 1750 MHz

FLOPS

AMD Radeon Instinct MI210: 22.11 TFLOPS NVIDIA GeForce RTX 2080: 9.88 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon Instinct MI210 dựa trên kiến ​​trúc CDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 trên kiến ​​trúc Turing. Cái đầu tiên có 58200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. AMD Radeon Instinct MI210 có kích thước bóng bán dẫn là 6 nm so với 12.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 1515 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Instinct MI210 có 64 GB. NVIDIA GeForce RTX 2080 đã cài đặt 64 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.638 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon Instinct MI210 là 22.11. Tại NVIDIA GeForce RTX 2080 9.88.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Instinct MI210 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 18113 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 17297 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Instinct MI210 có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, AMD Radeon Instinct MI210 có 300W yêu cầu tản nhiệt so với 215W của NVIDIA GeForce RTX 2080.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 tốt hơn AMD Radeon Instinct MI210?

  • ĐẬP 64 GB против 8 GB, thêm về 700%
  • FLOPS 22.11 TFLOPS против 9.88 TFLOPS, thêm về 124%
  • Quy trình công nghệ 6 nm против 12 nm, ít hơn bởi -50%

So sánh AMD Radeon Instinct MI210 và NVIDIA GeForce RTX 2080: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon Instinct MI210
AMD Radeon Instinct MI210
NVIDIA GeForce RTX 2080
NVIDIA GeForce RTX 2080
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1000 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1515 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1600 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
22.11 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
9.88 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
64 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
6656
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
416
max 880
Trung bình: 140.1
184
max 880
Trung bình: 140.1
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
6656
max 17408
Trung bình:
2944
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
104
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
16000
4000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1700 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1710 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
CDNA 2.0
Turing
tên GPU
Aldebaran
TU104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
1.638 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
448 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
64 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
4096 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Chiều dài
269
max 524
Trung bình: 250.2
267
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Radeon Instinct
GeForce 20
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
700
max 1300
Trung bình:
550
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2021
max 2023
Trung bình:
2018
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
300 W
Trung bình: 160 W
215 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
6 nm
Trung bình: 34.7 nm
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
58200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
13600 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
112 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
115 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Các cổng
Số đầu nối 8 chân
2
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon Instinct MI210 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon Instinct MI210 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 18113 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon Instinct MI210 là 22.11 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.88 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon Instinct MI210 300 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2080 215 Oát.

AMD Radeon Instinct MI210 và NVIDIA GeForce RTX 2080 nhanh như thế nào?

AMD Radeon Instinct MI210 hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1700 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2080 đạt 1515 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1710 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon Instinct MI210 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 64 GB RAM. Thông lượng đạt 1.638 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2080 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 1.638 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon Instinct MI210 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2080 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon Instinct MI210 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon Instinct MI210 được xây dựng trên CDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 sử dụng kiến ​​trúc Turing.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon Instinct MI210 được trang bị Aldebaran. NVIDIA GeForce RTX 2080 được đặt thành TU104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce RTX 2080 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon Instinct MI210 có 58200 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2080 có 13600 triệu bóng bán dẫn