So sánh AMD Steam Deck GPU vs NVIDIA GeForce RTX 2080
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Steam Deck GPU dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. AMD Steam Deck GPU có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 1515 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Steam Deck GPU có 16 GB. NVIDIA GeForce RTX 2080 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 88 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Steam Deck GPU là 1.64. Tại NVIDIA GeForce RTX 2080 9.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Steam Deck GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 18113 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 17297 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Steam Deck GPU có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Steam Deck GPU có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 215W của NVIDIA GeForce RTX 2080.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 tốt hơn AMD Steam Deck GPU?
- ĐẬP 16 GB против 8 GB, thêm về 100%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 215 W, ít hơn bởi -93%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
So sánh AMD Steam Deck GPU và NVIDIA GeForce RTX 2080: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Steam Deck GPU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Steam Deck GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 18113 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Steam Deck GPU là 1.64 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Steam Deck GPU 15 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2080 215 Oát.
AMD Steam Deck GPU và NVIDIA GeForce RTX 2080 nhanh như thế nào?
AMD Steam Deck GPU hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1600 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2080 đạt 1515 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1710 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Steam Deck GPU hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 88 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2080 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 88 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Steam Deck GPU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2080 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Steam Deck GPU sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Steam Deck GPU được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Steam Deck GPU được trang bị Van Gogh. NVIDIA GeForce RTX 2080 được đặt thành TU104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Steam Deck GPU có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2080 có 13600 triệu bóng bán dẫn