So sánh NVIDIA H100 PCIe vs NVIDIA GeForce RTX 2080
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA H100 PCIe dựa trên kiến trúc Hopper. NVIDIA GeForce RTX 2080 trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 80000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. NVIDIA H100 PCIe có kích thước bóng bán dẫn là 4 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1065 MHz so với 1515 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA H100 PCIe có 80 GB. NVIDIA GeForce RTX 2080 đã cài đặt 80 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.28 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA H100 PCIe là 47.14. Tại NVIDIA GeForce RTX 2080 9.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA H100 PCIe đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 18113 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 17297 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA H100 PCIe có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA H100 PCIe có 350W yêu cầu tản nhiệt so với 215W của NVIDIA GeForce RTX 2080.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 tốt hơn NVIDIA H100 PCIe?
- ĐẬP 80 GB против 8 GB, thêm về 900%
- FLOPS 47.14 TFLOPS против 9.88 TFLOPS, thêm về 377%
- Quy trình công nghệ 4 nm против 12 nm, ít hơn bởi -67%
So sánh NVIDIA H100 PCIe và NVIDIA GeForce RTX 2080: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA H100 PCIe hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA H100 PCIe đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 18113 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA H100 PCIe là 47.14 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA H100 PCIe 350 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2080 215 Oát.
NVIDIA H100 PCIe và NVIDIA GeForce RTX 2080 nhanh như thế nào?
NVIDIA H100 PCIe hoạt động ở tần số 1065 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2080 đạt 1515 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1710 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA H100 PCIe hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 80 GB RAM. Thông lượng đạt 1.28 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2080 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 1.28 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA H100 PCIe có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2080 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA H100 PCIe sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA H100 PCIe được xây dựng trên Hopper. NVIDIA GeForce RTX 2080 sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA H100 PCIe được trang bị GH100. NVIDIA GeForce RTX 2080 được đặt thành TU104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce RTX 2080 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA H100 PCIe có 80000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2080 có 13600 triệu bóng bán dẫn