So sánh AMD Radeon RX 6650M XT vs NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6650M XT dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. AMD Radeon RX 6650M XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 2068 MHz so với 1380 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6650M XT có 8 GB. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6650M XT là 10.09. Tại NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile 9.47.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6650M XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 15146 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 25500 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6650M XT có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6650M XT có 120W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile tốt hơn AMD Radeon RX 6650M XT?
- Đồng hồ cơ bản GPU 2068 MHz против 1380 MHz, thêm về 50%
- Tần số bộ nhớ GPU 2000 MHz против 1750 MHz, thêm về 14%
- FLOPS 10.09 TFLOPS против 9.47 TFLOPS, thêm về 7%
- GPU Turbo 2416 MHz против 1590 MHz, thêm về 52%
- Tản nhiệt (TDP) 120 W против 150 W, ít hơn bởi -20%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
So sánh AMD Radeon RX 6650M XT và NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6650M XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6650M XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 15146 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6650M XT là 10.09 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.47 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6650M XT 120 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile 150 Oát.
AMD Radeon RX 6650M XT và NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6650M XT hoạt động ở tần số 2068 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2416 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile đạt 1380 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1590 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6650M XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6650M XT có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6650M XT sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6650M XT được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6650M XT được trang bị Navi 23. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile được đặt thành TU104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6650M XT có 11060 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile có 13600 triệu bóng bán dẫn