So sánh NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti vs NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti dựa trên kiến trúc Lovelace. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 5 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1895 MHz so với 1380 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có 20 GB. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile đã cài đặt 20 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 848 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti là 55.31. Tại NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile 9.47.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 15146 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 25500 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có 450W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1895 MHz против 1380 MHz, thêm về 37%
- ĐẬP 20 GB против 8 GB, thêm về 150%
- Băng thông bộ nhớ 848 GB/s против 448 GB/s, thêm về 89%
- FLOPS 55.31 TFLOPS против 9.47 TFLOPS, thêm về 484%
- GPU Turbo 2000 MHz против 1590 MHz, thêm về 26%
- Quy trình công nghệ 5 nm против 12 nm, ít hơn bởi -58%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti và NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 15146 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti là 55.31 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.47 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti 450 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile 150 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti và NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti hoạt động ở tần số 1895 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2000 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile đạt 1380 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1590 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 20 GB RAM. Thông lượng đạt 848 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 848 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti được xây dựng trên Lovelace. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti được trang bị AD102. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile được đặt thành TU104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile có 13600 triệu bóng bán dẫn