So sánh NVIDIA GeForce RTX 2060 Super vs Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2060 Super dựa trên kiến trúc Turing. Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate trên kiến trúc GCN. Cái đầu tiên có 10800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 6200 triệu. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1470 MHz so với 1060 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có 8 GB. Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 448 Gb/s so với 384 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 2060 Super là 7.53. Tại Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate 5.86.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 2060 Super đã ghi được 16342 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9346 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 21614 điểm. Điểm 12153 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có 175W yêu cầu tản nhiệt so với 275W của Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2060 Super tốt hơn Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate?
- Điểm số 16342 против 9346 , thêm về 75%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 118929 против 72937 , thêm về 63%
- Điểm 3DMark Fire Strike 19653 против 10232 , thêm về 92%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 21614 против 12153 , thêm về 78%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 29298 против 17603 , thêm về 66%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 65989 против 35126 , thêm về 88%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 481902 против 311976 , thêm về 54%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1470 MHz против 1060 MHz, thêm về 39%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 2060 Super và Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 2060 Super hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 2060 Super đã ghi được 16342 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9346 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 2060 Super là 7.53 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.86 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super 175 Oát. Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate 275 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super và Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super hoạt động ở tần số 1470 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate đạt 1060 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 448 GB/giây. Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 448 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có 1 đầu ra HDMI. Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super được xây dựng trên Turing. Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate sử dụng kiến trúc GCN.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super được trang bị TU106. Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate được đặt thành Grenada XT.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có 10800 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Nitro Radeon R9 390X With Back Plate có 6200 triệu bóng bán dẫn