So sánh NVIDIA TITAN Xp vs NVIDIA GeForce GTX TITAN Z
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA TITAN Xp dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA GeForce GTX TITAN Z trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 11800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7080 triệu. NVIDIA TITAN Xp có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1405 MHz so với 705 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA TITAN Xp có 12 GB. NVIDIA GeForce GTX TITAN Z đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 547.6 Gb/s so với 336 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA TITAN Xp là 11.89. Tại NVIDIA GeForce GTX TITAN Z 4.95.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA TITAN Xp đã ghi được 17864 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9048 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 16972 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA TITAN Xp có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX TITAN Z -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, NVIDIA TITAN Xp có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 375W của NVIDIA GeForce GTX TITAN Z.
Tại sao NVIDIA TITAN Xp tốt hơn NVIDIA GeForce GTX TITAN Z?
- Điểm số 17864 против 9048 , thêm về 97%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1405 MHz против 705 MHz, thêm về 99%
- ĐẬP 12 GB против 6 GB, thêm về 100%
- Băng thông bộ nhớ 547.6 GB/s против 336 GB/s, thêm về 63%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 11408 MHz против 7000 MHz, thêm về 63%
- FLOPS 11.89 TFLOPS против 4.95 TFLOPS, thêm về 140%
- GPU Turbo 1582 MHz против 876 MHz, thêm về 81%
So sánh NVIDIA TITAN Xp và NVIDIA GeForce GTX TITAN Z: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA TITAN Xp hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA TITAN Xp đã ghi được 17864 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9048 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA TITAN Xp là 11.89 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.95 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA TITAN Xp 250 Oát. NVIDIA GeForce GTX TITAN Z 375 Oát.
NVIDIA TITAN Xp và NVIDIA GeForce GTX TITAN Z nhanh như thế nào?
NVIDIA TITAN Xp hoạt động ở tần số 1405 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1582 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX TITAN Z đạt 705 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 876 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA TITAN Xp hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 547.6 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX TITAN Z hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 547.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA TITAN Xp có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX TITAN Z được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA TITAN Xp sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX TITAN Z được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA TITAN Xp được xây dựng trên Pascal. NVIDIA GeForce GTX TITAN Z sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA TITAN Xp được trang bị GP102. NVIDIA GeForce GTX TITAN Z được đặt thành GK110B.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX TITAN Z 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA TITAN Xp có 11800 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX TITAN Z có 7080 triệu bóng bán dẫn