So sánh NVIDIA GeForce MX150 vs NVIDIA GeForce GTX 780
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce MX150 dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA GeForce GTX 780 trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 1800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7080 triệu. NVIDIA GeForce MX150 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1469 MHz so với 863 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce MX150 có 2 GB. NVIDIA GeForce GTX 780 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 48.06 Gb/s so với 288.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce MX150 là 1.17. Tại NVIDIA GeForce GTX 780 4.09.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce MX150 đã ghi được 2328 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7845 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3449 điểm. Điểm 10261 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce MX150 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 780 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce MX150 có 25W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA GeForce GTX 780.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 780 tốt hơn NVIDIA GeForce MX150?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1469 MHz против 863 MHz, thêm về 70%
- GPU Turbo 1532 MHz против 902 MHz, thêm về 70%
- Tản nhiệt (TDP) 25 W против 250 W, ít hơn bởi -90%
So sánh NVIDIA GeForce MX150 và NVIDIA GeForce GTX 780: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce MX150 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce MX150 đã ghi được 2328 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7845 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce MX150 là 1.17 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.09 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce MX150 25 Oát. NVIDIA GeForce GTX 780 250 Oát.
NVIDIA GeForce MX150 và NVIDIA GeForce GTX 780 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce MX150 hoạt động ở tần số 1469 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1532 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 780 đạt 863 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 902 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce MX150 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 48.06 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 780 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 3 GB RAM. Băng thông của nó là 48.06 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce MX150 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 780 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX150 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 780 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce MX150 được xây dựng trên Pascal. NVIDIA GeForce GTX 780 sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX150 được trang bị GP108. NVIDIA GeForce GTX 780 được đặt thành GK110.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 780 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce MX150 có 1800 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 780 có 7080 triệu bóng bán dẫn