So sánh Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q vs NVIDIA GeForce GTX 770
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q dựa trên kiến trúc Turing. NVIDIA GeForce GTX 770 trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 10800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 975 MHz so với 1046 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q có 6 GB. NVIDIA GeForce GTX 770 đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 264 Gb/s so với 224.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q là 4.65. Tại NVIDIA GeForce GTX 770 3.46.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q đã ghi được 9684 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5919 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 14773 điểm. Điểm 8219 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 770 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 230W của NVIDIA GeForce GTX 770.
Tại sao Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 770?
- Điểm số 9684 против 5919 , thêm về 64%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 14773 против 8219 , thêm về 80%
- ĐẬP 6 GB против 2 GB, thêm về 200%
- Băng thông bộ nhớ 264 GB/s против 224.4 GB/s, thêm về 18%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 11000 MHz против 7012 MHz, thêm về 57%
- FLOPS 4.65 TFLOPS против 3.46 TFLOPS, thêm về 34%
So sánh Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q và NVIDIA GeForce GTX 770: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q đã ghi được 9684 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5919 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q là 4.65 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.46 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q 65 Oát. NVIDIA GeForce GTX 770 230 Oát.
Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q và NVIDIA GeForce GTX 770 nhanh như thế nào?
Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q hoạt động ở tần số 975 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1185 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 770 đạt 1046 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1085 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 264 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 770 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 264 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 770 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 770 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q được xây dựng trên Turing. NVIDIA GeForce GTX 770 sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q được trang bị TU106. NVIDIA GeForce GTX 770 được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 770 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Nvidia GeForce RTX 2060 Max-Q có 10800 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 770 có 3540 triệu bóng bán dẫn