![NVIDIA GeForce GTX 750 Ti](/upload/resize_cache/iblock/9f5/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA Quadro GV100](/upload/resize_cache/iblock/1ca/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh NVIDIA GeForce GTX 750 Ti vs NVIDIA Quadro GV100
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 Ti dựa trên kiến trúc Maxwell. NVIDIA Quadro GV100 trên kiến trúc Volta. Cái đầu tiên có 1870 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 21100 triệu. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1020 MHz so với 1132 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 2 GB. NVIDIA Quadro GV100 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 86.4 Gb/s so với 868.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 750 Ti là 1.36. Tại NVIDIA Quadro GV100 16.38.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đã ghi được 3736 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12529 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 4082 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA Quadro GV100 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 60W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA Quadro GV100.
Tại sao NVIDIA Quadro GV100 tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 750 Ti?
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 5400 MHz против 1696 MHz, thêm về 218%
- Tần số bộ nhớ GPU 1350 MHz против 848 MHz, thêm về 59%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 750 Ti và NVIDIA Quadro GV100: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce GTX 750 Ti](/upload/resize_cache/iblock/9f5/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA Quadro GV100](/upload/resize_cache/iblock/1ca/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đã ghi được 3736 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12529 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 750 Ti là 1.36 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 16.38 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 60 Oát. NVIDIA Quadro GV100 250 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti và NVIDIA Quadro GV100 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hoạt động ở tần số 1020 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1085 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro GV100 đạt 1132 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1627 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 86.4 GB/giây. NVIDIA Quadro GV100 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 32 GB RAM. Băng thông của nó là 86.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro GV100 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro GV100 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được xây dựng trên Maxwell. NVIDIA Quadro GV100 sử dụng kiến trúc Volta.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được trang bị GM107. NVIDIA Quadro GV100 được đặt thành GV100.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro GV100 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 1870 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro GV100 có 21100 triệu bóng bán dẫn