So sánh Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone vs Nvidia GeForce GTX 660 OEM
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone dựa trên kiến trúc Kepler. Nvidia GeForce GTX 660 OEM trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 1270 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1124 MHz so với 823 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone có 1 GB. Nvidia GeForce GTX 660 OEM đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 89.6 Gb/s so với 179.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone là 0.83. Tại Nvidia GeForce GTX 660 OEM 2.01.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone đã ghi được 1683 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2169 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone có phiên bản Directx 11. Thẻ video Nvidia GeForce GTX 660 OEM -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 130W của Nvidia GeForce GTX 660 OEM.
Tại sao Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone tốt hơn Nvidia GeForce GTX 660 OEM?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1124 MHz против 823 MHz, thêm về 37%
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 130 W, ít hơn bởi -50%
So sánh Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone và Nvidia GeForce GTX 660 OEM: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone đã ghi được 1683 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone là 0.83 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.01 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone 65 Oát. Nvidia GeForce GTX 660 OEM 130 Oát.
Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone và Nvidia GeForce GTX 660 OEM nhanh như thế nào?
Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone hoạt động ở tần số 1124 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia GeForce GTX 660 OEM đạt 823 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 888 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 89.6 GB/giây. Nvidia GeForce GTX 660 OEM hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 89.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Nvidia GeForce GTX 660 OEM được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia GeForce GTX 660 OEM được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone được xây dựng trên Kepler. Nvidia GeForce GTX 660 OEM sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone được trang bị GK107. Nvidia GeForce GTX 660 OEM được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Nvidia GeForce GTX 660 OEM 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sparkle GeForce GTX 650 OC Dragon Cyclone có 1270 triệu bóng bán dẫn. Nvidia GeForce GTX 660 OEM có 3540 triệu bóng bán dẫn