Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
VS

So sánh Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB vs NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB

WINNER
Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB

Xếp hạng: 14 Điểm
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost

NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost

Xếp hạng: 11 Điểm
cấp độ
Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
Màn biểu diễn
5
5
Kỉ niệm
3
3
thông tin chung
0
7
Chức năng
7
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
1
1
Các cổng
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB: 4340 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost: 3363

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB: 38740 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost: 37706

Điểm 3DMark Fire Strike

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB: 5377 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost: 4727

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB: 5801 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost: 4384

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB: 8291 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost: 8404

Mô tả

Thẻ video Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB dựa trên kiến ​​trúc GCN 1.0. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost trên kiến ​​trúc Kepler. Cái đầu tiên có 2800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2540 triệu. Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 965 MHz so với 980 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB có 2 GB. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 179.2 Gb/s so với 144.2 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB là 1.9. Tại NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost 1.55.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB đã ghi được 4340 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3363 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 5801 điểm. Điểm 4384 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB có 110W yêu cầu tản nhiệt so với 134W của NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost.

Tại sao Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost?

  • Điểm số 4340 против 3363 , thêm về 29%
  • Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 38740 против 37706 , thêm về 3%
  • Điểm 3DMark Fire Strike 5377 против 4727 , thêm về 14%
  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 5801 против 4384 , thêm về 32%
  • Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 27952 против 23693 , thêm về 18%

So sánh Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB và NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost: khoảng thời gian cơ bản

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB
Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
965 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
980 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1400 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1502 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1.9 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
1.55 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
30.88 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
17 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
24
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1024
max 17408
Trung bình:
768
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1015 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1032 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
61.8 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
62.7 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GCN 1.0
Kepler
tên GPU
Trinidad (Pitcairn)
GK106
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
179.2 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
144.2 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
5600 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
6008 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
192 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
110 W
Trung bình: 160 W
134 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
2800 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
2540 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
168 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
110 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
Hỗ trợ công nghệ FreeSync
Công nghệ FreeSync trong cạc đồ họa AMD là đồng bộ hóa khung thích ứng giúp giảm hoặc loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình (giật) trong khi chơi trò chơi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
4340
max 30117
Trung bình: 7628.6
3363
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
38740
max 196940
Trung bình: 80042.3
37706
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
5377
max 39424
Trung bình: 12463
4727
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
5801
max 51062
Trung bình: 11859.1
4384
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
8291
max 59675
Trung bình: 18799.9
8404
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
27952
max 97329
Trung bình: 37830.6
23693
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
314435
max 539757
Trung bình: 372425.7
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Trong quá trình thử nghiệm Unigine Heaven, cạc đồ họa trải qua một loạt các tác vụ và hiệu ứng đồ họa có thể xử lý chuyên sâu và hiển thị kết quả dưới dạng giá trị số (điểm) và biểu diễn trực quan của cảnh. Hiển thị tất cả
683
max 4726
Trung bình: 1291.1
773
max 4726
Trung bình: 1291.1
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
1
max 4
Trung bình: 2.2
1
max 4
Trung bình: 2.2
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
2
max 3
Trung bình: 1.4
2
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB đã ghi được 4340 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3363 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB là 1.9 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.55 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB 110 Oát. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost 134 Oát.

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB và NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost nhanh như thế nào?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB hoạt động ở tần số 965 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1015 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost đạt 980 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1032 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 179.2 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 179.2 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB được xây dựng trên GCN 1.0. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost sử dụng kiến ​​trúc Kepler.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB được trang bị Trinidad (Pitcairn). NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost được đặt thành GK106.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB có 2800 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost có 2540 triệu bóng bán dẫn