![NVIDIA GeForce GTX 560 SE](/upload/resize_cache/iblock/fa6/340_345_0/NVIDIA.png)
![Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB](/upload/resize_cache/iblock/c43/340_345_0/Sapphire.png)
So sánh NVIDIA GeForce GTX 560 SE vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 560 SE dựa trên kiến trúc Fermi 2.0. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB trên kiến trúc Polaris. Cái đầu tiên có 1950 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. NVIDIA GeForce GTX 560 SE có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 736 MHz so với 1121 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 560 SE có 1 GB. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 92 Gb/s so với 256 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 560 SE là 0.83. Tại Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB 5.07.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 560 SE đã ghi được 2077 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7828 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2387 điểm. Điểm 11624 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là MXM-B (3.0). Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 560 SE có phiên bản Directx 11. Thẻ video Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 560 SE có 150W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB.
Tại sao Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 560 SE?
So sánh NVIDIA GeForce GTX 560 SE và Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce GTX 560 SE](/upload/resize_cache/iblock/fa6/340_345_0/NVIDIA.png)
![Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB](/upload/resize_cache/iblock/c43/340_345_0/Sapphire.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 560 SE hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 560 SE đã ghi được 2077 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7828 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 560 SE là 0.83 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.07 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 560 SE 150 Oát. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB 120 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 560 SE và Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 560 SE hoạt động ở tần số 736 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB đạt 1121 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1260 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 560 SE hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 92 GB/giây. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 92 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 560 SE có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB được trang bị đầu ra HDMI 2.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 560 SE sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 560 SE được xây dựng trên Fermi 2.0. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB sử dụng kiến trúc Polaris.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 560 SE được trang bị GF114. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB được đặt thành Polaris 10 Pro.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 560 SE có 1950 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB có 5700 triệu bóng bán dẫn