![NVIDIA GeForce GTX 660](/upload/resize_cache/iblock/6ba/340_345_0/NVIDIA.png)
![Sapphire Radeon HD 7950 FleX](/upload/resize_cache/iblock/e67/340_345_0/Sapphire.png)
So sánh NVIDIA GeForce GTX 660 vs Sapphire Radeon HD 7950 FleX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 660 dựa trên kiến trúc Kepler. Sapphire Radeon HD 7950 FleX trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 1270 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4313 triệu. NVIDIA GeForce GTX 660 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 835 MHz so với 860 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 660 có 1 GB. Sapphire Radeon HD 7950 FleX đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 64 Gb/s so với 240 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 660 là 0.75. Tại Sapphire Radeon HD 7950 FleX 3.04.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 660 đã ghi được 3839 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4692 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 4865 điểm. Điểm 7387 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 660 có phiên bản Directx 11. Thẻ video Sapphire Radeon HD 7950 FleX -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 660 có 50W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của Sapphire Radeon HD 7950 FleX.
Tại sao Sapphire Radeon HD 7950 FleX tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 660?
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 6008 MHz против 5000 MHz, thêm về 20%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 660 và Sapphire Radeon HD 7950 FleX: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce GTX 660](/upload/resize_cache/iblock/6ba/340_345_0/NVIDIA.png)
![Sapphire Radeon HD 7950 FleX](/upload/resize_cache/iblock/e67/340_345_0/Sapphire.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 660 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 660 đã ghi được 3839 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4692 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 660 là 0.75 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.04 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 660 50 Oát. Sapphire Radeon HD 7950 FleX 200 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 660 và Sapphire Radeon HD 7950 FleX nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 660 hoạt động ở tần số 835 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 950 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Radeon HD 7950 FleX đạt 860 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 925 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 660 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 64 GB/giây. Sapphire Radeon HD 7950 FleX hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 3 GB RAM. Băng thông của nó là 64 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 660 có 1 đầu ra HDMI. Sapphire Radeon HD 7950 FleX được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 660 sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Radeon HD 7950 FleX được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 660 được xây dựng trên Kepler. Sapphire Radeon HD 7950 FleX sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 660 được trang bị GK107. Sapphire Radeon HD 7950 FleX được đặt thành Tahiti.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Sapphire Radeon HD 7950 FleX 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 660 có 1270 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Radeon HD 7950 FleX có 4313 triệu bóng bán dẫn