So sánh NVIDIA GeForce GTX 1660 Super vs NVIDIA Quadro P4000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1660 Super dựa trên kiến trúc Turing. NVIDIA Quadro P4000 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 6600 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1530 MHz so với 1202 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super có 6 GB. NVIDIA Quadro P4000 đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 336 Gb/s so với 243.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 1660 Super là 4.99. Tại NVIDIA Quadro P4000 5.21.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 1660 Super đã ghi được 12211 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 11478 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 14946 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1660 Super có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA Quadro P4000 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 1660 Super có 125W yêu cầu tản nhiệt so với 105W của NVIDIA Quadro P4000.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1660 Super tốt hơn NVIDIA Quadro P4000?
- Điểm số 12211 против 11478 , thêm về 6%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1530 MHz против 1202 MHz, thêm về 27%
- Băng thông bộ nhớ 336 GB/s против 243.3 GB/s, thêm về 38%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 14000 MHz против 7604 MHz, thêm về 84%
- GPU Turbo 1785 MHz против 1480 MHz, thêm về 21%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 1660 Super và NVIDIA Quadro P4000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 1660 Super hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 1660 Super đã ghi được 12211 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 11478 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 1660 Super là 4.99 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.21 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super 125 Oát. NVIDIA Quadro P4000 105 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super và NVIDIA Quadro P4000 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super hoạt động ở tần số 1530 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1785 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P4000 đạt 1202 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1480 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 336 GB/giây. NVIDIA Quadro P4000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 336 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super được xây dựng trên Turing. NVIDIA Quadro P4000 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super được trang bị TU116. NVIDIA Quadro P4000 được đặt thành GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro P4000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super có 6600 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P4000 có 7200 triệu bóng bán dẫn