So sánh AMD Radeon R9 FURY X2 vs NVIDIA GeForce GTX 1080
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon R9 FURY X2 dựa trên kiến trúc GCN 3.0. NVIDIA GeForce GTX 1080 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 8900 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. AMD Radeon R9 FURY X2 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1050 MHz so với 1607 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R9 FURY X2 có 4 GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 512 Gb/s so với 320.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon R9 FURY X2 là 8.95. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 9.1.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R9 FURY X2 đã ghi được 9610 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14803 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 15885 điểm. Điểm 20960 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon R9 FURY X2 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon R9 FURY X2 có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 180W của NVIDIA GeForce GTX 1080.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 tốt hơn AMD Radeon R9 FURY X2?
- Băng thông bộ nhớ 512 GB/s против 320.3 GB/s, thêm về 60%
So sánh AMD Radeon R9 FURY X2 và NVIDIA GeForce GTX 1080: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon R9 FURY X2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon R9 FURY X2 đã ghi được 9610 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14803 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon R9 FURY X2 là 8.95 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.1 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon R9 FURY X2 Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 180 Oát.
AMD Radeon R9 FURY X2 và NVIDIA GeForce GTX 1080 nhanh như thế nào?
AMD Radeon R9 FURY X2 hoạt động ở tần số 1050 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 đạt 1607 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1733 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon R9 FURY X2 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 512 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 512 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon R9 FURY X2 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon R9 FURY X2 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon R9 FURY X2 được xây dựng trên GCN 3.0. NVIDIA GeForce GTX 1080 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon R9 FURY X2 được trang bị Fiji. NVIDIA GeForce GTX 1080 được đặt thành GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 1080 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon R9 FURY X2 có 8900 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 có 7200 triệu bóng bán dẫn