AMD Radeon RX 6700M AMD Radeon RX 6700M
NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile
VS

So sánh AMD Radeon RX 6700M vs NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile

AMD Radeon RX 6700M

AMD Radeon RX 6700M

Xếp hạng: 37 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile

Xếp hạng: 50 Điểm
cấp độ
AMD Radeon RX 6700M
NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile
Màn biểu diễn
7
6
Kỉ niệm
2
6
thông tin chung
5
7
Chức năng
7
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon RX 6700M: 11249 NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile: 15146

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

AMD Radeon RX 6700M: 90109 NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile: 139700

Điểm 3DMark Fire Strike

AMD Radeon RX 6700M: 23578 NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile: 20799

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon RX 6700M: 27448 NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile: 25500

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon RX 6700M: 32925 NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile: 34986

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon RX 6700M dựa trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile trên kiến ​​trúc Turing. Cái đầu tiên có 17200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. AMD Radeon RX 6700M có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 12.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1489 MHz so với 1380 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6700M có 10 GB. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile đã cài đặt 10 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 320 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon RX 6700M là 11.13. Tại NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile 9.47.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6700M đã ghi được 11249 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 15146 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 27448 điểm. Điểm 25500 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6700M có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, AMD Radeon RX 6700M có 135W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile tốt hơn AMD Radeon RX 6700M?

  • Điểm 3DMark Fire Strike 23578 против 20799 , thêm về 13%
  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 27448 против 25500 , thêm về 8%
  • Đồng hồ cơ bản GPU 1489 MHz против 1380 MHz, thêm về 8%
  • ĐẬP 10 GB против 8 GB, thêm về 25%

So sánh AMD Radeon RX 6700M và NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon RX 6700M
AMD Radeon RX 6700M
NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1489 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1380 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
2000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
11.13 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
9.47 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
10 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
2304
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
154 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
102 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
144
max 880
Trung bình: 140.1
184
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
2304
max 17408
Trung bình:
2944
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
36
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
3000
4000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
2400 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1590 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
RDNA 2.0
Turing
tên GPU
Navi 22
TU104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
320 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
448 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
10 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
160 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
335
max 826
Trung bình: 356.7
545
max 826
Trung bình: 356.7
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Năm phát hành
2020
max 2023
Trung bình:
2019
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
135 W
Trung bình: 160 W
150 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
17200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
13600 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Laptop
Laptop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
11249
max 30117
Trung bình: 7628.6
15146
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
90109
max 196940
Trung bình: 80042.3
139700
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
23578
max 39424
Trung bình: 12463
20799
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
27448
max 51062
Trung bình: 11859.1
25500
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
32925
max 59675
Trung bình: 18799.9
34986
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
65831
max 97329
Trung bình: 37830.6
68700
max 97329
Trung bình: 37830.6

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon RX 6700M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon RX 6700M đã ghi được 11249 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 15146 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon RX 6700M là 11.13 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.47 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon RX 6700M 135 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile 150 Oát.

AMD Radeon RX 6700M và NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile nhanh như thế nào?

AMD Radeon RX 6700M hoạt động ở tần số 1489 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2400 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile đạt 1380 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1590 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon RX 6700M hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 10 GB RAM. Thông lượng đạt 320 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 320 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon RX 6700M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon RX 6700M sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon RX 6700M được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile sử dụng kiến ​​trúc Turing.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon RX 6700M được trang bị Navi 22. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile được đặt thành TU104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon RX 6700M có 17200 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile có 13600 triệu bóng bán dẫn