![Intel Arctic Sound-M](/upload/resize_cache/iblock/b8c/aa0/340_345_0/Intel.png)
![NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti](/upload/resize_cache/iblock/68e/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh Intel Arctic Sound-M vs NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video Intel Arctic Sound-M dựa trên kiến trúc Generation 12.5. NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 8000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. Intel Arctic Sound-M có kích thước bóng bán dẫn là 10 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 900 MHz so với 1607 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel Arctic Sound-M có 16 GB. NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.229 Gb/s so với 256.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Intel Arctic Sound-M là 15. Tại NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti 8.11.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel Arctic Sound-M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13965 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 17965 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Intel Arctic Sound-M có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Intel Arctic Sound-M có 500W yêu cầu tản nhiệt so với 180W của NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti tốt hơn Intel Arctic Sound-M?
- ĐẬP 16 GB против 8 GB, thêm về 100%
- FLOPS 15 TFLOPS против 8.11 TFLOPS, thêm về 85%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 16 nm, ít hơn bởi -37%
- Số lượng bóng bán dẫn 8000 million против 7200 million, thêm về 11%
So sánh Intel Arctic Sound-M và NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Arctic Sound-M](/upload/resize_cache/iblock/b8c/aa0/340_345_0/Intel.png)
![NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti](/upload/resize_cache/iblock/68e/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý Intel Arctic Sound-M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Intel Arctic Sound-M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13965 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Intel Arctic Sound-M là 15 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.11 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Intel Arctic Sound-M 500 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti 180 Oát.
Intel Arctic Sound-M và NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti nhanh như thế nào?
Intel Arctic Sound-M hoạt động ở tần số 900 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti đạt 1607 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1683 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Intel Arctic Sound-M hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 1.229 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 1.229 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Intel Arctic Sound-M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Intel Arctic Sound-M sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Intel Arctic Sound-M được xây dựng trên Generation 12.5. NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Intel Arctic Sound-M được trang bị Arctic Sound. NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti được đặt thành GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Intel Arctic Sound-M có 8000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti có 7200 triệu bóng bán dẫn