![Sapphire HD 6770](/upload/resize_cache/iblock/9f1/340_345_0/Sapphire.png)
![NVIDIA GeForce GTS 450](/upload/resize_cache/iblock/d08/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh Sapphire HD 6770 vs NVIDIA GeForce GTS 450
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Mô tả
Thẻ video Sapphire HD 6770 dựa trên kiến trúc TeraScale 2. NVIDIA GeForce GTS 450 trên kiến trúc Fermi. Cái đầu tiên có 1040 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1170 triệu. Sapphire HD 6770 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 850 MHz so với 783 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire HD 6770 có 1 GB. NVIDIA GeForce GTS 450 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 76.8 Gb/s so với 57.73 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sapphire HD 6770 là 1.42. Tại NVIDIA GeForce GTS 450 0.61.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire HD 6770 đã ghi được 1210 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1278 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 1475 điểm. Điểm 1487 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video Sapphire HD 6770 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTS 450 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Sapphire HD 6770 có 108W yêu cầu tản nhiệt so với 106W của NVIDIA GeForce GTS 450.
Tại sao NVIDIA GeForce GTS 450 tốt hơn Sapphire HD 6770?
- Đồng hồ cơ bản GPU 850 MHz против 783 MHz, thêm về 9%
- Băng thông bộ nhớ 76.8 GB/s против 57.73 GB/s, thêm về 33%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 4000 MHz против 3608 MHz, thêm về 11%
- Tần số bộ nhớ GPU 1200 MHz против 902 MHz, thêm về 33%
- FLOPS 1.42 TFLOPS против 0.61 TFLOPS, thêm về 133%
So sánh Sapphire HD 6770 và NVIDIA GeForce GTS 450: khoảng thời gian cơ bản
![Sapphire HD 6770](/upload/resize_cache/iblock/9f1/340_345_0/Sapphire.png)
![NVIDIA GeForce GTS 450](/upload/resize_cache/iblock/d08/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sapphire HD 6770 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sapphire HD 6770 đã ghi được 1210 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1278 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sapphire HD 6770 là 1.42 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.61 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sapphire HD 6770 108 Oát. NVIDIA GeForce GTS 450 106 Oát.
Sapphire HD 6770 và NVIDIA GeForce GTS 450 nhanh như thế nào?
Sapphire HD 6770 hoạt động ở tần số 850 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTS 450 đạt 783 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sapphire HD 6770 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 76.8 GB/giây. NVIDIA GeForce GTS 450 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 76.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sapphire HD 6770 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTS 450 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sapphire HD 6770 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTS 450 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sapphire HD 6770 được xây dựng trên TeraScale 2. NVIDIA GeForce GTS 450 sử dụng kiến trúc Fermi.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sapphire HD 6770 được trang bị Juniper. NVIDIA GeForce GTS 450 được đặt thành GF106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce GTS 450 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sapphire HD 6770 có 1040 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTS 450 có 1170 triệu bóng bán dẫn