So sánh Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB vs Zotac GeForce GTX 1060 AMP!
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB dựa trên kiến trúc Pascal. Zotac GeForce GTX 1060 AMP! trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 4400 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4400 triệu. Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1506 MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB có 6 GB. Zotac GeForce GTX 1060 AMP! đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192.2 Gb/s so với 192.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB là 3.8. Tại Zotac GeForce GTX 1060 AMP! 3.84.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB đã ghi được 10137 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 10228 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 12673 điểm. Điểm 12786 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB có phiên bản Directx 12. Thẻ video Zotac GeForce GTX 1060 AMP! -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB có 120W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của Zotac GeForce GTX 1060 AMP!.
Tại sao Zotac GeForce GTX 1060 AMP! tốt hơn Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB?
So sánh Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB và Zotac GeForce GTX 1060 AMP!: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB đã ghi được 10137 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 10228 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB là 3.8 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.84 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB 120 Oát. Zotac GeForce GTX 1060 AMP! 120 Oát.
Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB và Zotac GeForce GTX 1060 AMP! nhanh như thế nào?
Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB hoạt động ở tần số 1506 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1708 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Zotac GeForce GTX 1060 AMP! đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1771 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 192.2 GB/giây. Zotac GeForce GTX 1060 AMP! hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 192.2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB có 1 đầu ra HDMI. Zotac GeForce GTX 1060 AMP! được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB sử dụng Không có dữ liệu. Zotac GeForce GTX 1060 AMP! được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB được xây dựng trên Pascal. Zotac GeForce GTX 1060 AMP! sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB được trang bị GP106. Zotac GeForce GTX 1060 AMP! được đặt thành GP106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Zotac GeForce GTX 1060 AMP! 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte GeForce GTX 1060 WindForce 2X 6GB có 4400 triệu bóng bán dẫn. Zotac GeForce GTX 1060 AMP! có 4400 triệu bóng bán dẫn