MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC
NVIDIA GeForce GT 620 NVIDIA GeForce GT 620
VS

So sánh MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC vs NVIDIA GeForce GT 620

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC

WINNER
MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC

Xếp hạng: 21 Điểm
NVIDIA GeForce GT 620

NVIDIA GeForce GT 620

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC
NVIDIA GeForce GT 620
Màn biểu diễn
5
4
Kỉ niệm
2
1
thông tin chung
5
5
Chức năng
8
6
Kiểm tra trong điểm chuẩn
2
0
Các cổng
4
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC: 6199 NVIDIA GeForce GT 620: 352

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC: 50455 NVIDIA GeForce GT 620:

Điểm 3DMark Fire Strike

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC: 7163 NVIDIA GeForce GT 620:

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC: 8175 NVIDIA GeForce GT 620:

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC: 12126 NVIDIA GeForce GT 620:

Mô tả

Thẻ video MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC dựa trên kiến ​​trúc GCN 3.0. NVIDIA GeForce GT 620 trên kiến ​​trúc Fermi 2.0. Cái đầu tiên có 5000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 585 triệu. MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 980 MHz so với 625 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC có 4 GB. NVIDIA GeForce GT 620 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 14.4 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC là 3.44. Tại NVIDIA GeForce GT 620 0.23.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC đã ghi được 6199 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 352 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 8175 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 620 -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC có 190W yêu cầu tản nhiệt so với 15W của NVIDIA GeForce GT 620.

Tại sao MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC tốt hơn NVIDIA GeForce GT 620?

  • Điểm số 6199 против 352 , thêm về 1661%
  • Đồng hồ cơ bản GPU 980 MHz против 625 MHz, thêm về 57%
  • ĐẬP 4 GB против 1 GB, thêm về 300%
  • Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 5500 MHz против 1800 MHz, thêm về 206%
  • FLOPS 3.44 TFLOPS против 0.23 TFLOPS, thêm về 1396%
  • Số lượng bóng bán dẫn 5000 million против 585 million, thêm về 755%
  • Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 5 против 3 , thêm về 67%

So sánh MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC và NVIDIA GeForce GT 620: khoảng thời gian cơ bản

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC
MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC
NVIDIA GeForce GT 620
NVIDIA GeForce GT 620
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
980 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
625 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
3.44 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
0.23 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
112
max 880
Trung bình: 140.1
16
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
8
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1792
max 17408
Trung bình:
96
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
512
128
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
110.3 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
11.2 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GCN 3.0
Fermi 2.0
tên GPU
Antigua
GF117
Kỉ niệm
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
5500 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
1800 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
3
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
366
max 826
Trung bình: 356.7
116
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Pirate Islands
Không có dữ liệu
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
190 W
Trung bình: 160 W
15 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
5000 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
585 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
254 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
128 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
Hỗ trợ công nghệ FreeSync
Công nghệ FreeSync trong cạc đồ họa AMD là đồng bộ hóa khung thích ứng giúp giảm hoặc loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình (giật) trong khi chơi trò chơi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.3
max 6.7
Trung bình: 5.9
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
6199
max 30117
Trung bình: 7628.6
352
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
50455
max 196940
Trung bình: 80042.3
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
7163
max 39424
Trung bình: 12463
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
8175
max 51062
Trung bình: 11859.1
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
12126
max 59675
Trung bình: 18799.9
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
29565
max 97329
Trung bình: 37830.6
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
302163
max 539757
Trung bình: 372425.7
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Trong quá trình thử nghiệm Unigine Heaven, cạc đồ họa trải qua một loạt các tác vụ và hiệu ứng đồ họa có thể xử lý chuyên sâu và hiển thị kết quả dưới dạng giá trị số (điểm) và biểu diễn trực quan của cảnh. Hiển thị tất cả
923
max 4726
Trung bình: 1291.1
max 4726
Trung bình: 1291.1
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
1
max 4
Trung bình: 2.2
max 4
Trung bình: 2.2
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
2
max 3
Trung bình: 1.4
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
max 3
Trung bình: 1.1
mini-DisplayPort
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort mini
2
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 2.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC đã ghi được 6199 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 352 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC là 3.44 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.23 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC 190 Oát. NVIDIA GeForce GT 620 15 Oát.

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC và NVIDIA GeForce GT 620 nhanh như thế nào?

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC hoạt động ở tần số 980 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GT 620 đạt 625 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GT 620 hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GT 620 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GT 620 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC được xây dựng trên GCN 3.0. NVIDIA GeForce GT 620 sử dụng kiến ​​trúc Fermi 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC được trang bị Antigua. NVIDIA GeForce GT 620 được đặt thành GF117.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GT 620 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC có 5000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GT 620 có 585 triệu bóng bán dẫn