So sánh NVIDIA GeForce GT 530 OEM vs NVIDIA Quadro 600
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GT 530 OEM dựa trên kiến trúc Fermi. NVIDIA Quadro 600 trên kiến trúc Fermi. Cái đầu tiên có 585 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 585 triệu. NVIDIA GeForce GT 530 OEM có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 700 MHz so với 640 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GT 530 OEM có 1 GB. NVIDIA Quadro 600 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 28.8 Gb/s so với 25.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GT 530 OEM là 268.8. Tại NVIDIA Quadro 600 0.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GT 530 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 529 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 530 OEM có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA Quadro 600 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GT 530 OEM có 50W yêu cầu tản nhiệt so với 40W của NVIDIA Quadro 600.
Tại sao NVIDIA Quadro 600 tốt hơn NVIDIA GeForce GT 530 OEM?
- Đồng hồ cơ bản GPU 700 MHz против 640 MHz, thêm về 9%
- Băng thông bộ nhớ 28.8 GB/s против 25.6 GB/s, thêm về 13%
- Tần số bộ nhớ GPU 1800 MHz против 800 MHz, thêm về 125%
- FLOPS 268.8 TFLOPS против 0.26 TFLOPS, thêm về 103285%
- DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
- Năm phát hành 2011 против 2010 , thêm về 0%
So sánh NVIDIA GeForce GT 530 OEM và NVIDIA Quadro 600: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GT 530 OEM hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GT 530 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 529 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GT 530 OEM là 268.8 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GT 530 OEM 50 Oát. NVIDIA Quadro 600 40 Oát.
NVIDIA GeForce GT 530 OEM và NVIDIA Quadro 600 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GT 530 OEM hoạt động ở tần số 700 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro 600 đạt 640 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GT 530 OEM hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 28.8 GB/giây. NVIDIA Quadro 600 hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 28.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GT 530 OEM có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro 600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GT 530 OEM sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro 600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GT 530 OEM được xây dựng trên Fermi. NVIDIA Quadro 600 sử dụng kiến trúc Fermi.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GT 530 OEM được trang bị GF108. NVIDIA Quadro 600 được đặt thành GF108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA Quadro 600 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GT 530 OEM có 585 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro 600 có 585 triệu bóng bán dẫn