NVIDIA GeForce GT 520 OEM NVIDIA GeForce GT 520 OEM
NVIDIA GeForce GT 630 NVIDIA GeForce GT 630
VS

So sánh NVIDIA GeForce GT 520 OEM vs NVIDIA GeForce GT 630

NVIDIA GeForce GT 520 OEM

NVIDIA GeForce GT 520 OEM

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce GT 630

WINNER
NVIDIA GeForce GT 630

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce GT 520 OEM
NVIDIA GeForce GT 630
Màn biểu diễn
4
4
Kỉ niệm
0
1
thông tin chung
3
7
Chức năng
6
6
Các cổng
6
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA GeForce GT 520 OEM: 590 MHz NVIDIA GeForce GT 630: 800 MHz

ĐẬP

NVIDIA GeForce GT 520 OEM: 1 GB NVIDIA GeForce GT 630: 2 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA GeForce GT 520 OEM: 10.67 GB/s NVIDIA GeForce GT 630: 57.6 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA GeForce GT 520 OEM: 667 MHz NVIDIA GeForce GT 630: 900 MHz

FLOPS

NVIDIA GeForce GT 520 OEM: 136 TFLOPS NVIDIA GeForce GT 630: 0.32 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce GT 520 OEM dựa trên kiến ​​trúc Fermi. NVIDIA GeForce GT 630 trên kiến ​​trúc Fermi 2.0. Cái đầu tiên có 585 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 585 triệu. NVIDIA GeForce GT 520 OEM có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 590 MHz so với 800 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GT 520 OEM có 1 GB. NVIDIA GeForce GT 630 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 10.67 Gb/s so với 57.6 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce GT 520 OEM là 136. Tại NVIDIA GeForce GT 630 0.32.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GT 520 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 653 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 784 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 520 OEM có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 630 -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, NVIDIA GeForce GT 520 OEM có 29W yêu cầu tản nhiệt so với 33W của NVIDIA GeForce GT 630.

Tại sao NVIDIA GeForce GT 630 tốt hơn NVIDIA GeForce GT 520 OEM?

  • FLOPS 136 TFLOPS против 0.32 TFLOPS, thêm về 42400%
  • Tản nhiệt (TDP) 29 W против 33 W, ít hơn bởi -12%

So sánh NVIDIA GeForce GT 520 OEM và NVIDIA GeForce GT 630: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce GT 520 OEM
NVIDIA GeForce GT 520 OEM
NVIDIA GeForce GT 630
NVIDIA GeForce GT 630
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
590 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
800 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
667 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
900 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
136 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
0.32 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
96
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
tên kiến trúc
Fermi
Fermi 2.0
tên GPU
GF108
GF117
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
10.67 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
57.6 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2012
max 2023
Trung bình:
2012
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
29 W
Trung bình: 160 W
33 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
585 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
585 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 3
2
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
2.1
max 9
Trung bình:
2.1
max 9
Trung bình:
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
1
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce GT 520 OEM hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce GT 520 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 653 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce GT 520 OEM là 136 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.32 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce GT 520 OEM 29 Oát. NVIDIA GeForce GT 630 33 Oát.

NVIDIA GeForce GT 520 OEM và NVIDIA GeForce GT 630 nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce GT 520 OEM hoạt động ở tần số 590 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GT 630 đạt 800 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce GT 520 OEM hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 10.67 GB/giây. NVIDIA GeForce GT 630 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 10.67 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce GT 520 OEM có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GT 630 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce GT 520 OEM sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GT 630 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce GT 520 OEM được xây dựng trên Fermi. NVIDIA GeForce GT 630 sử dụng kiến ​​trúc Fermi 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce GT 520 OEM được trang bị GF108. NVIDIA GeForce GT 630 được đặt thành GF117.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce GT 630 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce GT 520 OEM có 585 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GT 630 có 585 triệu bóng bán dẫn