So sánh NVIDIA GeForce GT 430 vs NVIDIA GeForce GT 440
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GT 430 dựa trên kiến trúc Fermi. NVIDIA GeForce GT 440 trên kiến trúc Fermi. Cái đầu tiên có 585 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 585 triệu. NVIDIA GeForce GT 430 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 700 MHz so với 810 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GT 430 có 1 GB. NVIDIA GeForce GT 440 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 12.8 Gb/s so với 28.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GT 430 là 0.27. Tại NVIDIA GeForce GT 440 0.3.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GT 430 đã ghi được 563 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 745 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 700 điểm. Điểm 817 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 430 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 440 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GT 430 có 49W yêu cầu tản nhiệt so với 65W của NVIDIA GeForce GT 440.
Tại sao NVIDIA GeForce GT 440 tốt hơn NVIDIA GeForce GT 430?
So sánh NVIDIA GeForce GT 430 và NVIDIA GeForce GT 440: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GT 430 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GT 430 đã ghi được 563 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 745 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GT 430 là 0.27 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.3 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GT 430 49 Oát. NVIDIA GeForce GT 440 65 Oát.
NVIDIA GeForce GT 430 và NVIDIA GeForce GT 440 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GT 430 hoạt động ở tần số 700 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GT 440 đạt 810 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GT 430 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 12.8 GB/giây. NVIDIA GeForce GT 440 hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 12.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GT 430 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GT 440 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GT 430 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GT 440 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GT 430 được xây dựng trên Fermi. NVIDIA GeForce GT 440 sử dụng kiến trúc Fermi.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GT 430 được trang bị GF108. NVIDIA GeForce GT 440 được đặt thành GF108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce GT 440 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GT 430 có 585 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GT 440 có 585 triệu bóng bán dẫn