So sánh Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 vs Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 dựa trên kiến trúc Pascal. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 1800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1270 triệu. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1152 MHz so với 797 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 2 GB. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 16.8 Gb/s so với 28.51 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 là 1.07. Tại Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB 0.64.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đã ghi được 2630 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1170 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3618 điểm. Điểm 1543 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x4. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 20W yêu cầu tản nhiệt so với 50W của Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB.
Tại sao Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 tốt hơn Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB?
- Điểm số 2630 против 1170 , thêm về 125%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 3618 против 1543 , thêm về 134%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1152 MHz против 797 MHz, thêm về 45%
- Tần số bộ nhớ GPU 1050 MHz против 891 MHz, thêm về 18%
- FLOPS 1.07 TFLOPS против 0.64 TFLOPS, thêm về 67%
- Tản nhiệt (TDP) 20 W против 50 W, ít hơn bởi -60%
So sánh Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 và Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đã ghi được 2630 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1170 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 là 1.07 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.64 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 20 Oát. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB 50 Oát.
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 và Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB nhanh như thế nào?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 hoạt động ở tần số 1152 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1379 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB đạt 797 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 hỗ trợ GDDR4. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 16.8 GB/giây. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 16.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 1 đầu ra HDMI. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được xây dựng trên Pascal. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được trang bị GP108. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB được đặt thành GK107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 4 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB 4 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 1800 triệu bóng bán dẫn. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB có 1270 triệu bóng bán dẫn