So sánh MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC vs AMD Radeon R9 270X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC dựa trên kiến trúc Turing. AMD Radeon R9 270X trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 6600 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2800 triệu. MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1530 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC có 6 GB. AMD Radeon R9 270X đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192 Gb/s so với 179.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC là 5.08. Tại AMD Radeon R9 270X 2.66.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC đã ghi được 11143 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4667 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 13152 điểm. Điểm 6255 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon R9 270X -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC có 120W yêu cầu tản nhiệt so với 180W của AMD Radeon R9 270X.
Tại sao MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC tốt hơn AMD Radeon R9 270X?
- Điểm số 11143 против 4667 , thêm về 139%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 13152 против 6255 , thêm về 110%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1530 MHz против 1000 MHz, thêm về 53%
- ĐẬP 6 GB против 2 GB, thêm về 200%
- Băng thông bộ nhớ 192 GB/s против 179.2 GB/s, thêm về 7%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 8004 MHz против 5600 MHz, thêm về 43%
- Tần số bộ nhớ GPU 2001 MHz против 1400 MHz, thêm về 43%
- FLOPS 5.08 TFLOPS против 2.66 TFLOPS, thêm về 91%
So sánh MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC và AMD Radeon R9 270X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC đã ghi được 11143 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4667 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC là 5.08 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.66 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC 120 Oát. AMD Radeon R9 270X 180 Oát.
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC và AMD Radeon R9 270X nhanh như thế nào?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC hoạt động ở tần số 1530 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1830 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon R9 270X đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1050 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 192 GB/giây. AMD Radeon R9 270X hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 192 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon R9 270X được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon R9 270X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC được xây dựng trên Turing. AMD Radeon R9 270X sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC được trang bị Turing TU116. AMD Radeon R9 270X được đặt thành Curacao.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon R9 270X 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC có 6600 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon R9 270X có 2800 triệu bóng bán dẫn