![NVIDIA RTX A4500](/upload/resize_cache/iblock/aca/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA GeForce G 103M](/upload/resize_cache/iblock/f81/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh NVIDIA RTX A4500 vs NVIDIA GeForce G 103M
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA RTX A4500 dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA GeForce G 103M trên kiến trúc G9x. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. NVIDIA RTX A4500 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 65.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1050 MHz so với 640 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA RTX A4500 có 20 GB. NVIDIA GeForce G 103M đã cài đặt 20 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 640 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA RTX A4500 là 24.26. Tại NVIDIA GeForce G 103M Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA RTX A4500 đã ghi được 20388 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 60 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce G 103M -- Phiên bản Directx - 10.
Về làm mát, NVIDIA RTX A4500 có 200W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của NVIDIA GeForce G 103M.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA GeForce G 103M?
- Điểm số 20388 против 60 , thêm về 33880%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1050 MHz против 640 MHz, thêm về 64%
- ĐẬP 20 GB против 0.5 GB, thêm về 3900%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 65 nm, ít hơn bởi -88%
- Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 6 против 2 , thêm về 200%
- DirectX 12.2 против 10 , thêm về 22%
- Chiều rộng bus bộ nhớ 320 bit против 64 bit, thêm về 400%
- Năm phát hành 2021 против 2009 , thêm về 1%
So sánh NVIDIA RTX A4500 và NVIDIA GeForce G 103M: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA RTX A4500](/upload/resize_cache/iblock/aca/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA GeForce G 103M](/upload/resize_cache/iblock/f81/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA RTX A4500 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA RTX A4500 đã ghi được 20388 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 60 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA RTX A4500 là 24.26 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA RTX A4500 200 Oát. NVIDIA GeForce G 103M Không có dữ liệu Oát.
NVIDIA RTX A4500 và NVIDIA GeForce G 103M nhanh như thế nào?
NVIDIA RTX A4500 hoạt động ở tần số 1050 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce G 103M đạt 640 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA RTX A4500 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 20 GB RAM. Thông lượng đạt 640 GB/giây. NVIDIA GeForce G 103M hoạt động với GDDR2. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 0.5 GB RAM. Băng thông của nó là 640 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA RTX A4500 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce G 103M được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA RTX A4500 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce G 103M được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA RTX A4500 được xây dựng trên Ampere. NVIDIA GeForce G 103M sử dụng kiến trúc G9x.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA RTX A4500 được trang bị GA102. NVIDIA GeForce G 103M được đặt thành G98.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce G 103M 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce G 103M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn