NVIDIA GeForce 6600 GT AGP NVIDIA GeForce 6600 GT AGP
AMD Radeon RX 6600 AMD Radeon RX 6600
VS

So sánh NVIDIA GeForce 6600 GT AGP vs AMD Radeon RX 6600

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Radeon RX 6600

WINNER
AMD Radeon RX 6600

Xếp hạng: 42 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce 6600 GT AGP
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
4
7
Kỉ niệm
0
1
thông tin chung
2
8
Chức năng
4
7
Các cổng
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP: 500 MHz AMD Radeon RX 6600: 1626 MHz

ĐẬP

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP: 0.128 GB AMD Radeon RX 6600: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP: 15.2 GB/s AMD Radeon RX 6600: 224 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP: 950 MHz AMD Radeon RX 6600: 1750 MHz

Tản nhiệt (TDP)

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP: 47 W AMD Radeon RX 6600: 132 W

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce 6600 GT AGP dựa trên kiến ​​trúc Curie. AMD Radeon RX 6600 trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 146 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. NVIDIA GeForce 6600 GT AGP có kích thước bóng bán dẫn là 110 nm so với 7.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 500 MHz so với 1626 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 6600 GT AGP có 0.128 GB. AMD Radeon RX 6600 đã cài đặt 0.128 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 15.2 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce 6600 GT AGP là Không có dữ liệu. Tại AMD Radeon RX 6600 9.23.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 6600 GT AGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12709 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21479 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce 6600 GT AGP có phiên bản Directx 9. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA GeForce 6600 GT AGP có 47W yêu cầu tản nhiệt so với 132W của AMD Radeon RX 6600.

Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn NVIDIA GeForce 6600 GT AGP?

  • Tản nhiệt (TDP) 47 W против 132 W, ít hơn bởi -64%

So sánh NVIDIA GeForce 6600 GT AGP và AMD Radeon RX 6600: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP
NVIDIA GeForce 6600 GT AGP
AMD Radeon RX 6600
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
500 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1626 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
950 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.128 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
tên kiến trúc
Curie
RDNA 2.0
tên GPU
NV43 A2
Navi 23
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
15.2 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
224 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.128 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2004
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
47 W
Trung bình: 160 W
132 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
110 nm
Trung bình: 34.7 nm
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
146 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
11060 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
2.1
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
9
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
3
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
Các cổng
S-video
S-Video trong cạc đồ họa đề cập đến giao diện video được sử dụng để truyền tín hiệu video analog.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce 6600 GT AGP hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce 6600 GT AGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12709 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce 6600 GT AGP là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.23 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP 47 Oát. AMD Radeon RX 6600 132 Oát.

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP và AMD Radeon RX 6600 nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP hoạt động ở tần số 500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6600 đạt 1626 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2491 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.128 GB RAM. Thông lượng đạt 15.2 GB/giây. AMD Radeon RX 6600 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 15.2 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP được xây dựng trên Curie. AMD Radeon RX 6600 sử dụng kiến ​​trúc RDNA 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP được trang bị NV43 A2. AMD Radeon RX 6600 được đặt thành Navi 23.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce 6600 GT AGP có 146 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn