So sánh NVIDIA GeForce 405 OEM vs Nvidia GeForce 405 OEM
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce 405 OEM dựa trên kiến trúc Tesla 2.0. Nvidia GeForce 405 OEM trên kiến trúc Tesla 2.0. Cái đầu tiên có 260 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 260 triệu. NVIDIA GeForce 405 OEM có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 480 MHz so với 589 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 405 OEM có 0.5 GB. Nvidia GeForce 405 OEM đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 12.64 Gb/s so với 12.64 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce 405 OEM là 45.2. Tại Nvidia GeForce 405 OEM 0.04.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 405 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce 405 OEM có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video Nvidia GeForce 405 OEM -- Phiên bản Directx - 10.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce 405 OEM có 25W yêu cầu tản nhiệt so với 25W của Nvidia GeForce 405 OEM.
Tại sao Nvidia GeForce 405 OEM tốt hơn NVIDIA GeForce 405 OEM?
- FLOPS 45.2 TFLOPS против 0.04 TFLOPS, thêm về 112900%
- DirectX 11.1 против 10.1 , thêm về 10%
So sánh NVIDIA GeForce 405 OEM và Nvidia GeForce 405 OEM: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce 405 OEM hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce 405 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce 405 OEM là 45.2 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.04 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce 405 OEM 25 Oát. Nvidia GeForce 405 OEM 25 Oát.
NVIDIA GeForce 405 OEM và Nvidia GeForce 405 OEM nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce 405 OEM hoạt động ở tần số 480 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia GeForce 405 OEM đạt 589 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce 405 OEM hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt 12.64 GB/giây. Nvidia GeForce 405 OEM hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 0.5 GB RAM. Băng thông của nó là 12.64 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce 405 OEM có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Nvidia GeForce 405 OEM được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce 405 OEM sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia GeForce 405 OEM được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce 405 OEM được xây dựng trên Tesla 2.0. Nvidia GeForce 405 OEM sử dụng kiến trúc Tesla 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce 405 OEM được trang bị GT218. Nvidia GeForce 405 OEM được đặt thành GT218.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Nvidia GeForce 405 OEM Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce 405 OEM có 260 triệu bóng bán dẫn. Nvidia GeForce 405 OEM có 260 triệu bóng bán dẫn