![NVIDIA A100 SXM4](/upload/resize_cache/iblock/5b6/340_345_0/NVIDIA.png)
![AMD Radeon RX 6800 XT](/upload/resize_cache/iblock/935/340_345_0/AMD.png)
So sánh NVIDIA A100 SXM4 vs AMD Radeon RX 6800 XT
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Tản nhiệt (TDP)
Mô tả
Thẻ video NVIDIA A100 SXM4 dựa trên kiến trúc Ampere. AMD Radeon RX 6800 XT trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 542 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 26800 triệu. NVIDIA A100 SXM4 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1410 MHz so với 1825 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA A100 SXM4 có 40 GB. AMD Radeon RX 6800 XT đã cài đặt 40 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1555 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA A100 SXM4 là Không có dữ liệu. Tại AMD Radeon RX 6800 XT 19.95.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA A100 SXM4 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 22929 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 48691 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video NVIDIA A100 SXM4 có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon RX 6800 XT -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA A100 SXM4 có 400W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của AMD Radeon RX 6800 XT.
Tại sao AMD Radeon RX 6800 XT tốt hơn NVIDIA A100 SXM4?
- ĐẬP 40 GB против 16 GB, thêm về 150%
- Băng thông bộ nhớ 1555 GB/s против 512 GB/s, thêm về 204%
- Tần số bộ nhớ GPU 2400 MHz против 2000 MHz, thêm về 20%
- Chiều rộng bus bộ nhớ 5120 bit против 256 bit, thêm về 1900%
So sánh NVIDIA A100 SXM4 và AMD Radeon RX 6800 XT: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA A100 SXM4](/upload/resize_cache/iblock/5b6/340_345_0/NVIDIA.png)
![AMD Radeon RX 6800 XT](/upload/resize_cache/iblock/935/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA A100 SXM4 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA A100 SXM4 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 22929 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA A100 SXM4 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 19.95 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA A100 SXM4 400 Oát. AMD Radeon RX 6800 XT 300 Oát.
NVIDIA A100 SXM4 và AMD Radeon RX 6800 XT nhanh như thế nào?
NVIDIA A100 SXM4 hoạt động ở tần số 1410 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6800 XT đạt 1825 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2250 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA A100 SXM4 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 40 GB RAM. Thông lượng đạt 1555 GB/giây. AMD Radeon RX 6800 XT hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 1555 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA A100 SXM4 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6800 XT được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA A100 SXM4 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6800 XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA A100 SXM4 được xây dựng trên Ampere. AMD Radeon RX 6800 XT sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA A100 SXM4 được trang bị GA100. AMD Radeon RX 6800 XT được đặt thành Navi 21.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon RX 6800 XT Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA A100 SXM4 có 542 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6800 XT có 26800 triệu bóng bán dẫn