NVIDIA Jetson TX1 GPU NVIDIA Jetson TX1 GPU
AMD Radeon RX 6800 XT AMD Radeon RX 6800 XT
VS

So sánh NVIDIA Jetson TX1 GPU vs AMD Radeon RX 6800 XT

NVIDIA Jetson TX1 GPU

NVIDIA Jetson TX1 GPU

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Radeon RX 6800 XT

WINNER
AMD Radeon RX 6800 XT

Xếp hạng: 76 Điểm
cấp độ
NVIDIA Jetson TX1 GPU
AMD Radeon RX 6800 XT
Màn biểu diễn
5
8
thông tin chung
5
8
Chức năng
7
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA Jetson TX1 GPU: 1000 MHz AMD Radeon RX 6800 XT: 1825 MHz

FLOPS

NVIDIA Jetson TX1 GPU: 0.5 TFLOPS AMD Radeon RX 6800 XT: 19.95 TFLOPS

Tản nhiệt (TDP)

NVIDIA Jetson TX1 GPU: 15 W AMD Radeon RX 6800 XT: 300 W

Quy trình công nghệ

NVIDIA Jetson TX1 GPU: 20 nm AMD Radeon RX 6800 XT: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

NVIDIA Jetson TX1 GPU: 2000 million AMD Radeon RX 6800 XT: 26800 million

Mô tả

Thẻ video NVIDIA Jetson TX1 GPU dựa trên kiến ​​trúc Maxwell 2.0. AMD Radeon RX 6800 XT trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 2000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 26800 triệu. NVIDIA Jetson TX1 GPU có kích thước bóng bán dẫn là 20 nm so với 7.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 1825 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Jetson TX1 GPU có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon RX 6800 XT đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA Jetson TX1 GPU là 0.5. Tại AMD Radeon RX 6800 XT 19.95.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Jetson TX1 GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 22929 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 48691 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video NVIDIA Jetson TX1 GPU có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon RX 6800 XT -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA Jetson TX1 GPU có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của AMD Radeon RX 6800 XT.

Tại sao AMD Radeon RX 6800 XT tốt hơn NVIDIA Jetson TX1 GPU?

  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 300 W, ít hơn bởi -95%

So sánh NVIDIA Jetson TX1 GPU và AMD Radeon RX 6800 XT: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA Jetson TX1 GPU
NVIDIA Jetson TX1 GPU
AMD Radeon RX 6800 XT
AMD Radeon RX 6800 XT
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1000 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1825 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.5 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
19.95 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
256
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
16 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
288 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
16
max 880
Trung bình: 140.1
288
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
16
max 256
Trung bình: 56.8
128
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
256
max 17408
Trung bình:
4608
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
256
4000
tên kiến trúc
Maxwell 2.0
RDNA 2.0
tên GPU
GM20B
Navi 21
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
118
max 826
Trung bình: 356.7
520
max 826
Trung bình: 356.7
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Năm phát hành
2015
max 2023
Trung bình:
2020
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 160 W
300 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
20 nm
Trung bình: 34.7 nm
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
2000 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
26800 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
5.3
max 9
Trung bình:
max 9
Trung bình:

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA Jetson TX1 GPU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA Jetson TX1 GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 22929 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA Jetson TX1 GPU là 0.5 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 19.95 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA Jetson TX1 GPU 15 Oát. AMD Radeon RX 6800 XT 300 Oát.

NVIDIA Jetson TX1 GPU và AMD Radeon RX 6800 XT nhanh như thế nào?

NVIDIA Jetson TX1 GPU hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6800 XT đạt 1825 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2250 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA Jetson TX1 GPU hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon RX 6800 XT hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA Jetson TX1 GPU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6800 XT được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA Jetson TX1 GPU sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6800 XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA Jetson TX1 GPU được xây dựng trên Maxwell 2.0. AMD Radeon RX 6800 XT sử dụng kiến ​​trúc RDNA 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA Jetson TX1 GPU được trang bị GM20B. AMD Radeon RX 6800 XT được đặt thành Navi 21.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6800 XT Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA Jetson TX1 GPU có 2000 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6800 XT có 26800 triệu bóng bán dẫn