So sánh NVIDIA Jetson TX1 GPU vs AMD Radeon RX 6800 XT
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Jetson TX1 GPU dựa trên kiến trúc Maxwell 2.0. AMD Radeon RX 6800 XT trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 2000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 26800 triệu. NVIDIA Jetson TX1 GPU có kích thước bóng bán dẫn là 20 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 1825 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Jetson TX1 GPU có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon RX 6800 XT đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Jetson TX1 GPU là 0.5. Tại AMD Radeon RX 6800 XT 19.95.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Jetson TX1 GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 22929 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 48691 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video NVIDIA Jetson TX1 GPU có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon RX 6800 XT -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA Jetson TX1 GPU có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của AMD Radeon RX 6800 XT.
Tại sao AMD Radeon RX 6800 XT tốt hơn NVIDIA Jetson TX1 GPU?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 300 W, ít hơn bởi -95%
So sánh NVIDIA Jetson TX1 GPU và AMD Radeon RX 6800 XT: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Jetson TX1 GPU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Jetson TX1 GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 22929 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Jetson TX1 GPU là 0.5 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 19.95 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Jetson TX1 GPU 15 Oát. AMD Radeon RX 6800 XT 300 Oát.
NVIDIA Jetson TX1 GPU và AMD Radeon RX 6800 XT nhanh như thế nào?
NVIDIA Jetson TX1 GPU hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6800 XT đạt 1825 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2250 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Jetson TX1 GPU hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon RX 6800 XT hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Jetson TX1 GPU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6800 XT được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Jetson TX1 GPU sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6800 XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Jetson TX1 GPU được xây dựng trên Maxwell 2.0. AMD Radeon RX 6800 XT sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Jetson TX1 GPU được trang bị GM20B. AMD Radeon RX 6800 XT được đặt thành Navi 21.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6800 XT Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Jetson TX1 GPU có 2000 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6800 XT có 26800 triệu bóng bán dẫn