So sánh NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB vs AMD Radeon RX 6800 XT
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB dựa trên kiến trúc Turing. AMD Radeon RX 6800 XT trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 10800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 26800 triệu. NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1470 MHz so với 1825 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB có 12 GB. AMD Radeon RX 6800 XT đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 336 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB là 7.22. Tại AMD Radeon RX 6800 XT 19.95.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB đã ghi được 13749 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 22929 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 18780 điểm. Điểm 48691 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon RX 6800 XT -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB có 184W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của AMD Radeon RX 6800 XT.
Tại sao AMD Radeon RX 6800 XT tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB?
So sánh NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB và AMD Radeon RX 6800 XT: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB đã ghi được 13749 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 22929 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB là 7.22 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 19.95 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB 184 Oát. AMD Radeon RX 6800 XT 300 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB và AMD Radeon RX 6800 XT nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB hoạt động ở tần số 1470 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6800 XT đạt 1825 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2250 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 336 GB/giây. AMD Radeon RX 6800 XT hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 336 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6800 XT được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6800 XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB được xây dựng trên Turing. AMD Radeon RX 6800 XT sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB được trang bị TU106. AMD Radeon RX 6800 XT được đặt thành Navi 21.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon RX 6800 XT 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB có 10800 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6800 XT có 26800 triệu bóng bán dẫn