So sánh MSI Radeon RX 570 Gaming X vs MSI Radeon RX 570 Armor
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI Radeon RX 570 Gaming X dựa trên kiến trúc Polaris. MSI Radeon RX 570 Armor trên kiến trúc Polaris. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. MSI Radeon RX 570 Gaming X có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1168 MHz so với 1168 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI Radeon RX 570 Gaming X có 4 GB. MSI Radeon RX 570 Armor đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI Radeon RX 570 Gaming X là 5.05. Tại MSI Radeon RX 570 Armor 4.91.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI Radeon RX 570 Gaming X đã ghi được 6739 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 6773 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 13374 điểm. Điểm 13442 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI Radeon RX 570 Gaming X có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI Radeon RX 570 Armor -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, MSI Radeon RX 570 Gaming X có 120W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của MSI Radeon RX 570 Armor.
Tại sao MSI Radeon RX 570 Armor tốt hơn MSI Radeon RX 570 Gaming X?
- FLOPS 5.05 TFLOPS против 4.91 TFLOPS, thêm về 3%
So sánh MSI Radeon RX 570 Gaming X và MSI Radeon RX 570 Armor: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI Radeon RX 570 Gaming X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI Radeon RX 570 Gaming X đã ghi được 6739 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 6773 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI Radeon RX 570 Gaming X là 5.05 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.91 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI Radeon RX 570 Gaming X 120 Oát. MSI Radeon RX 570 Armor 120 Oát.
MSI Radeon RX 570 Gaming X và MSI Radeon RX 570 Armor nhanh như thế nào?
MSI Radeon RX 570 Gaming X hoạt động ở tần số 1168 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1293 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI Radeon RX 570 Armor đạt 1168 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1244 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI Radeon RX 570 Gaming X hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. MSI Radeon RX 570 Armor hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI Radeon RX 570 Gaming X có 2 đầu ra HDMI. MSI Radeon RX 570 Armor được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI Radeon RX 570 Gaming X sử dụng Không có dữ liệu. MSI Radeon RX 570 Armor được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI Radeon RX 570 Gaming X được xây dựng trên Polaris. MSI Radeon RX 570 Armor sử dụng kiến trúc Polaris.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI Radeon RX 570 Gaming X được trang bị Polaris 20 Ellesmere. MSI Radeon RX 570 Armor được đặt thành Polaris 20 Ellesmere.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI Radeon RX 570 Armor 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI Radeon RX 570 Gaming X có 5700 triệu bóng bán dẫn. MSI Radeon RX 570 Armor có 5700 triệu bóng bán dẫn