So sánh MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC vs MSI Radeon RX 460 OC 4GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC dựa trên kiến trúc GCN 3.0. MSI Radeon RX 460 OC 4GB trên kiến trúc Polaris. Cái đầu tiên có 5000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3000 triệu. MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 980 MHz so với 1090 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC có 4 GB. MSI Radeon RX 460 OC 4GB đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 112 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC là 3.44. Tại MSI Radeon RX 460 OC 4GB 2.11.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC đã ghi được 6199 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4033 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 8175 điểm. Điểm 5626 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x8. Thẻ video MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI Radeon RX 460 OC 4GB -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC có 190W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của MSI Radeon RX 460 OC 4GB.
Tại sao MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC tốt hơn MSI Radeon RX 460 OC 4GB?
- Điểm số 6199 против 4033 , thêm về 54%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 50455 против 34433 , thêm về 47%
- Điểm 3DMark Fire Strike 7163 против 5098 , thêm về 41%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 8175 против 5626 , thêm về 45%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 12126 против 8484 , thêm về 43%
So sánh MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC và MSI Radeon RX 460 OC 4GB: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC đã ghi được 6199 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4033 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC là 3.44 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.11 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC 190 Oát. MSI Radeon RX 460 OC 4GB 75 Oát.
MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC và MSI Radeon RX 460 OC 4GB nhanh như thế nào?
MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC hoạt động ở tần số 980 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI Radeon RX 460 OC 4GB đạt 1090 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1210 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. MSI Radeon RX 460 OC 4GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC có 1 đầu ra HDMI. MSI Radeon RX 460 OC 4GB được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC sử dụng Không có dữ liệu. MSI Radeon RX 460 OC 4GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC được xây dựng trên GCN 3.0. MSI Radeon RX 460 OC 4GB sử dụng kiến trúc Polaris.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC được trang bị Antigua. MSI Radeon RX 460 OC 4GB được đặt thành Polaris 11 / Baffin XT.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI Radeon RX 460 OC 4GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI Radeon R9 380 Armor 2X OC có 5000 triệu bóng bán dẫn. MSI Radeon RX 460 OC 4GB có 3000 triệu bóng bán dẫn