So sánh MSI HD 6770 vs NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Mô tả
Thẻ video MSI HD 6770 dựa trên kiến trúc TeraScale 2. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 1040 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1870 triệu. MSI HD 6770 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 800 MHz so với 1020 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI HD 6770 có 1 GB. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 70.4 Gb/s so với 86.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI HD 6770 là 1.27. Tại NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 1.36.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI HD 6770 đã ghi được 1218 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3736 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 1486 điểm. Điểm 4082 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI HD 6770 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 Ti -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, MSI HD 6770 có 108W yêu cầu tản nhiệt so với 60W của NVIDIA GeForce GTX 750 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 750 Ti tốt hơn MSI HD 6770?
So sánh MSI HD 6770 và NVIDIA GeForce GTX 750 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI HD 6770 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI HD 6770 đã ghi được 1218 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3736 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI HD 6770 là 1.27 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.36 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI HD 6770 108 Oát. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 60 Oát.
MSI HD 6770 và NVIDIA GeForce GTX 750 Ti nhanh như thế nào?
MSI HD 6770 hoạt động ở tần số 800 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đạt 1020 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1085 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI HD 6770 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 70.4 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 70.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI HD 6770 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI HD 6770 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI HD 6770 được xây dựng trên TeraScale 2. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI HD 6770 được trang bị Juniper. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được đặt thành GM107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI HD 6770 có 1040 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 1870 triệu bóng bán dẫn