So sánh NVIDIA GeForce MX110 vs NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce MX110 dựa trên kiến trúc Maxwell. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1870 triệu. NVIDIA GeForce MX110 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 978 MHz so với 1020 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce MX110 có 2 GB. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 40.1 Gb/s so với 86.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce MX110 là 0.8. Tại NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 1.36.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce MX110 đã ghi được 1450 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3736 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 1672 điểm. Điểm 4082 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce MX110 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 Ti -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce MX110 có 30W yêu cầu tản nhiệt so với 60W của NVIDIA GeForce GTX 750 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 750 Ti tốt hơn NVIDIA GeForce MX110?
So sánh NVIDIA GeForce MX110 và NVIDIA GeForce GTX 750 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce MX110 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce MX110 đã ghi được 1450 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3736 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce MX110 là 0.8 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.36 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce MX110 30 Oát. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 60 Oát.
NVIDIA GeForce MX110 và NVIDIA GeForce GTX 750 Ti nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce MX110 hoạt động ở tần số 978 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1006 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đạt 1020 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1085 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce MX110 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 40.1 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 40.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce MX110 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX110 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce MX110 được xây dựng trên Maxwell. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX110 được trang bị GM108. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được đặt thành GM107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce MX110 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 1870 triệu bóng bán dẫn