So sánh Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G vs MSI GeForce RTX 2070 Gaming X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G dựa trên kiến trúc Turing. MSI GeForce RTX 2070 Gaming X trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 10800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 10800 triệu. Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1410 MHz so với 1410 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G có 8 GB. MSI GeForce RTX 2070 Gaming X đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 448 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G là 7.36. Tại MSI GeForce RTX 2070 Gaming X 7.53.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G đã ghi được 16137 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16216 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 23222 điểm. Điểm 23335 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI GeForce RTX 2070 Gaming X -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G có 175W yêu cầu tản nhiệt so với 175W của MSI GeForce RTX 2070 Gaming X.
Tại sao MSI GeForce RTX 2070 Gaming X tốt hơn Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G?
So sánh Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G và MSI GeForce RTX 2070 Gaming X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G đã ghi được 16137 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16216 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G là 7.36 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 7.53 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G 175 Oát. MSI GeForce RTX 2070 Gaming X 175 Oát.
Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G và MSI GeForce RTX 2070 Gaming X nhanh như thế nào?
Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G hoạt động ở tần số 1410 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1620 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce RTX 2070 Gaming X đạt 1410 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1710 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 448 GB/giây. MSI GeForce RTX 2070 Gaming X hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 448 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G có 1 đầu ra HDMI. MSI GeForce RTX 2070 Gaming X được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce RTX 2070 Gaming X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G được xây dựng trên Turing. MSI GeForce RTX 2070 Gaming X sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G được trang bị Turing TU106. MSI GeForce RTX 2070 Gaming X được đặt thành Turing TU106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GeForce RTX 2070 Gaming X 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte GeForce RTX 2070 WindForce 2X 8G có 10800 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce RTX 2070 Gaming X có 10800 triệu bóng bán dẫn