Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB
MSI GeForce GTX Titan Z MSI GeForce GTX Titan Z
VS

So sánh Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB vs MSI GeForce GTX Titan Z

MSI GeForce GTX Titan Z

WINNER
MSI GeForce GTX Titan Z

Xếp hạng: 29 Điểm
cấp độ
Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB
MSI GeForce GTX Titan Z
Màn biểu diễn
5
5
Kỉ niệm
3
5
thông tin chung
0
7
Chức năng
7
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
1
3
Các cổng
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB: 4340 MSI GeForce GTX Titan Z: 8852

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB: 38740 MSI GeForce GTX Titan Z:

Điểm 3DMark Fire Strike

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB: 5377 MSI GeForce GTX Titan Z:

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB: 5801 MSI GeForce GTX Titan Z: 16602

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB: 8291 MSI GeForce GTX Titan Z:

Mô tả

Thẻ video Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB dựa trên kiến ​​trúc GCN 1.0. MSI GeForce GTX Titan Z trên kiến ​​trúc Kepler. Cái đầu tiên có 2800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7080 triệu. Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 965 MHz so với 705 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB có 2 GB. MSI GeForce GTX Titan Z đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 179.2 Gb/s so với 672 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB là 1.9. Tại MSI GeForce GTX Titan Z 7.81.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB đã ghi được 4340 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8852 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 5801 điểm. Điểm 16602 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI GeForce GTX Titan Z -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB có 110W yêu cầu tản nhiệt so với 375W của MSI GeForce GTX Titan Z.

Tại sao MSI GeForce GTX Titan Z tốt hơn Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 965 MHz против 705 MHz, thêm về 37%

So sánh Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB và MSI GeForce GTX Titan Z: khoảng thời gian cơ bản

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB
Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB
MSI GeForce GTX Titan Z
MSI GeForce GTX Titan Z
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
965 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
705 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1400 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1.9 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
7.81 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
12 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
30.88 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
84.6 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
48
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1024
max 17408
Trung bình:
5760
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1015 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
876 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
61.8 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
338 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GCN 1.0
Kepler
tên GPU
Trinidad (Pitcairn)
GK110B
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
179.2 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
672 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
5600 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
7000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
12 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
768 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
110 W
Trung bình: 160 W
375 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
2800 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
7080 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
168 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
269 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
110 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
111 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.4
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Hỗ trợ công nghệ FreeSync
Công nghệ FreeSync trong cạc đồ họa AMD là đồng bộ hóa khung thích ứng giúp giảm hoặc loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình (giật) trong khi chơi trò chơi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
4340
max 30117
Trung bình: 7628.6
8852
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
38740
max 196940
Trung bình: 80042.3
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
5377
max 39424
Trung bình: 12463
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
5801
max 51062
Trung bình: 11859.1
16602
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
8291
max 59675
Trung bình: 18799.9
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
27952
max 97329
Trung bình: 37830.6
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
314435
max 539757
Trung bình: 372425.7
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Trong quá trình thử nghiệm Unigine Heaven, cạc đồ họa trải qua một loạt các tác vụ và hiệu ứng đồ họa có thể xử lý chuyên sâu và hiển thị kết quả dưới dạng giá trị số (điểm) và biểu diễn trực quan của cảnh. Hiển thị tất cả
683
max 4726
Trung bình: 1291.1
max 4726
Trung bình: 1291.1
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
1
max 4
Trung bình: 2.2
1
max 4
Trung bình: 2.2
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
2
max 3
Trung bình: 1.4
2
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB đã ghi được 4340 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8852 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB là 1.9 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 7.81 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB 110 Oát. MSI GeForce GTX Titan Z 375 Oát.

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB và MSI GeForce GTX Titan Z nhanh như thế nào?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB hoạt động ở tần số 965 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1015 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX Titan Z đạt 705 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 876 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 179.2 GB/giây. MSI GeForce GTX Titan Z hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 12 GB RAM. Băng thông của nó là 179.2 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB có 1 đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX Titan Z được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX Titan Z được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB được xây dựng trên GCN 1.0. MSI GeForce GTX Titan Z sử dụng kiến ​​trúc Kepler.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB được trang bị Trinidad (Pitcairn). MSI GeForce GTX Titan Z được đặt thành GK110B.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GeForce GTX Titan Z 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Gigabyte Radeon R7 370 WindForce 2X OC 2GB có 2800 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX Titan Z có 7080 triệu bóng bán dẫn