Lenovo IdeaPad A1 Lenovo IdeaPad A1
Microsoft Surface GO Microsoft Surface GO
VS

So sánh Lenovo IdeaPad A1 vs Microsoft Surface GO

Lenovo IdeaPad A1

Lenovo IdeaPad A1

Xếp hạng: 9 Điểm
Microsoft Surface GO

WINNER
Microsoft Surface GO

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
Lenovo IdeaPad A1
Microsoft Surface GO
Màn biểu diễn
0
1
Máy ảnh
1
3
Ắc quy
2
6
Khác
2
5
Các đặc điểm chính
2
5
Trưng bày
4
7
Giao diện và thông tin liên lạc
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Lenovo IdeaPad A1: 3.15 MP Microsoft Surface GO: 8 MP

Mật độ điểm ảnh

Lenovo IdeaPad A1: 170 ppi Microsoft Surface GO: 216 ppi

kích thước hiển thị

Lenovo IdeaPad A1: 7 " Microsoft Surface GO: 10 "

Dung lượng pin

Lenovo IdeaPad A1: 3250 mAh Microsoft Surface GO: 8000 mAh

Độ phân giải camera trước

Lenovo IdeaPad A1: 0.3 MP Microsoft Surface GO: 1.6 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Lenovo IdeaPad A1 và Microsoft Surface GO. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Lenovo IdeaPad A1 là 195 mm và Microsoft Surface GO là 243.8 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 125 mm và của viên thứ hai là 175 mm. Độ dày Lenovo IdeaPad A1 - 12 mm, so với - 7.6 mm. Lenovo IdeaPad A1 nặng 400g so với 544g.

Lenovo IdeaPad A1 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Microsoft Surface GO hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Lenovo IdeaPad A1 có màn hình 7 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 600 x 1024 px và mật độ điểm ảnh đạt 170 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Microsoft Surface GO cung cấp màn hình 10 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 1800 x 1200 px và mật độ 216ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Lenovo IdeaPad A1 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Lenovo IdeaPad A1 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 0.5 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Microsoft Surface GO chạy trên bộ xử lý Intel Pentium Gold 4415Y chạy ở 1.6 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 8 GB RAM. Microsoft Surface GO có bộ xử lý video  Intel HD Graphics 615. Xung nhịp GPU đạt 300 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo IdeaPad A1 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Microsoft Surface GO đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Lenovo IdeaPad A1 là 3.15 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 0.3máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Microsoft Surface GO có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/2.2. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.6 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Microsoft Surface GO f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Lenovo IdeaPad A1 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 3250 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Microsoft Surface GO cung cấp  pin có dung lượng 8000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Lenovo IdeaPad A1 có bộ nhớ trong 16 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Microsoft Surface GO cung cấp 256 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Microsoft Surface GO tốt hơn Lenovo IdeaPad A1?

So sánh Lenovo IdeaPad A1 và Microsoft Surface GO: khoảng thời gian cơ bản

Lenovo IdeaPad A1
Lenovo IdeaPad A1
Microsoft Surface GO
Microsoft Surface GO
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
256 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
0.5 GB
max
Trung bình: GB
8 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 23.1 nm
14 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
3.15 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
0.3 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
1.6 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
3250 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
8000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
12 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.6 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
400 g
Trung bình: 552.3 g
544 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
195 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
243.8 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
125 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
175 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Lenovo
Microsoft
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
170 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
216 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
600 x 1024 px
1800 x 1200
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
2.1
max 5.3
Trung bình: 4
4
max 5.3
Trung bình: 4
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
KHÔNG
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Lenovo IdeaPad A1 và Microsoft Surface GO khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo IdeaPad A1 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Microsoft Surface GO ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Lenovo IdeaPad A1 hay Microsoft Surface GO?

Máy ảnh chính của Lenovo IdeaPad A1 có độ phân giải cảm biến là 3.15 megapixel, trong khi Microsoft Surface GO có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Lenovo IdeaPad A1 hay Microsoft Surface GO?

Dung lượng pin của

Lenovo IdeaPad A1 là 3250 mAh, trong khi của Microsoft Surface GO là 8000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Lenovo IdeaPad A1 có bộ nhớ trong 16 GB và Microsoft Surface GO có 256 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Lenovo IdeaPad A1 có ma trận Không có dữ liệu. Microsoft Surface GO sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Lenovo IdeaPad A1 và Microsoft Surface GO?

Lenovo IdeaPad A1 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Microsoft Surface GO đang chạy trên bộ xử lý Intel Pentium Gold 4415Y.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Lenovo IdeaPad A1 và Microsoft Surface GO là bao nhiêu?

Lenovo IdeaPad A1 có độ phân giải màn hình là 600 x 1024 inch và Microsoft Surface GO có độ phân giải là 1800 x 1200 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Lenovo IdeaPad A1 và Microsoft Surface GO là bao nhiêu?

Lenovo IdeaPad A1 nặng 400 gam trong khi Microsoft Surface GO nặng 544 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Lenovo IdeaPad A1 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Microsoft Surface GO số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Lenovo IdeaPad A1 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Microsoft Surface GO giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Lenovo IdeaPad A1 và Microsoft Surface GO?

Dung lượng RAM tối đa trong Lenovo IdeaPad A1 là 0.5 GB và trong Microsoft Surface GO là 8 GB.