HUAWEI MatePad Pro HUAWEI MatePad Pro
Microsoft Surface GO Microsoft Surface GO
VS

So sánh HUAWEI MatePad Pro vs Microsoft Surface GO

HUAWEI MatePad Pro

WINNER
HUAWEI MatePad Pro

Xếp hạng: 49 Điểm
Microsoft Surface GO

Microsoft Surface GO

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
HUAWEI MatePad Pro
Microsoft Surface GO
Màn biểu diễn
5
1
Máy ảnh
5
3
Ắc quy
7
6
Khác
10
5
Các đặc điểm chính
10
5
Trưng bày
9
7
Giao diện và thông tin liên lạc
10
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

HUAWEI MatePad Pro: 386750 Microsoft Surface GO:

Độ phân giải máy ảnh chính

HUAWEI MatePad Pro: 13 MP Microsoft Surface GO: 8 MP

Mật độ điểm ảnh

HUAWEI MatePad Pro: 280 ppi Microsoft Surface GO: 216 ppi

kích thước hiển thị

HUAWEI MatePad Pro: 10.8 " Microsoft Surface GO: 10 "

Dung lượng pin

HUAWEI MatePad Pro: 7250 mAh Microsoft Surface GO: 8000 mAh

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: HUAWEI MatePad Pro và Microsoft Surface GO. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của HUAWEI MatePad Pro là 246 mm và Microsoft Surface GO là 243.8 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 159 mm và của viên thứ hai là 175 mm. Độ dày HUAWEI MatePad Pro - 7.2 mm, so với - 7.6 mm. HUAWEI MatePad Pro nặng 460g so với 544g.

HUAWEI MatePad Pro chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Microsoft Surface GO hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

HUAWEI MatePad Pro có màn hình 10.8 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là Không có dữ liệu px và mật độ điểm ảnh đạt 280 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Microsoft Surface GO cung cấp màn hình 10 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 1800 x 1200 px và mật độ 216ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của HUAWEI MatePad Pro là bộ xử lý Huawei HiSilicon KIRIN 990 hoạt động ở tần số 2.86 MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core + 2 x core + 4 x core. HUAWEI MatePad Pro được trang bị 8 lõi.  Xuất xưởng với 8 GB RAM. Bộ xử lý video ARM Mali-G76 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  720 MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Microsoft Surface GO chạy trên bộ xử lý Intel Pentium Gold 4415Y chạy ở 1.6 MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core + 2 x core + 4 x core. Dung lượng RAM là 8 GB RAM. Microsoft Surface GO có bộ xử lý video  Intel HD Graphics 615. Xung nhịp GPU đạt 300 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, HUAWEI MatePad Pro đạt 386750 điểm, trong khi Microsoft Surface GO đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của HUAWEI MatePad Pro là 13 MP. Khẩu độ f/1.8. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 8máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/2. Microsoft Surface GO có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/2.2. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.6 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Microsoft Surface GO f/2.

Pin và sạc

HUAWEI MatePad Pro có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 7250 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 40 W. Ngược lại, Microsoft Surface GO cung cấp  pin có dung lượng 8000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

HUAWEI MatePad Pro có bộ nhớ trong 256 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Microsoft Surface GO cung cấp 256 GB bộ nhớ trong.

Tại sao HUAWEI MatePad Pro tốt hơn Microsoft Surface GO?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 8 MP, thêm về 63%
  • Mật độ điểm ảnh 280 ppi против 216 ppi, thêm về 30%
  • kích thước hiển thị 10.8 " против 10 ", thêm về 8%
  • Độ phân giải camera trước 8 MP против 1.6 MP, thêm về 400%
  • tần số CPU 2.86 GHz против 1.6 GHz, thêm về 79%
  • tần số GPU 720 MHz против 300 MHz, thêm về 140%

So sánh HUAWEI MatePad Pro và Microsoft Surface GO: khoảng thời gian cơ bản

HUAWEI MatePad Pro
HUAWEI MatePad Pro
Microsoft Surface GO
Microsoft Surface GO
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
386750
max 1124350
Trung bình: 159247.3
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
2.86 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
1.6 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Tần số đồng hồ tổng thể
Tốc độ xung nhịp càng cao, máy tính bảng có thể xử lý dữ liệu và hoàn thành tác vụ càng nhanh.
2 x core + 2 x core + 4 x core
2 x core
Dung lượng lưu trữ tích hợp
256 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
256 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
tần số GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
720 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
300 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
tần số RAM
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
1866 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.3
max 8
Trung bình: 2.3
loại RAM
Các loại RAM khác nhau như LPDDR4, LPDDR5, v.v. có các đặc điểm khác nhau như tốc độ truyền dữ liệu và hiệu quả sử dụng năng lượng. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.8
max 5
Trung bình: 3.8
CPU
Huawei HiSilicon KIRIN 990
Intel Pentium Gold 4415Y
mô hình bộ xử lý
Huawei HiSilicon KIRIN 990
Intel Pentium Gold 4415Y
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
ARM Mali-G76
Intel HD Graphics 615
Phiên bản DDR
Mỗi thế hệ cung cấp băng thông tăng và truyền dữ liệu nhanh hơn so với thế hệ trước. Phiên bản DDR trong máy tính bảng cho biết tốc độ và hiệu suất của RAM, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể và khả năng phản hồi của thiết bị khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.8
max 5
Trung bình: 3.8
Bộ nhớ tối đa
8 GB
max
Trung bình: NAN GB
GB
max
Trung bình: NAN GB
Số lõi
8
max 10
Trung bình: 4.7
2
max 10
Trung bình: 4.7
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
8 GB
max
Trung bình: GB
8 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 23.1 nm
14 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
13 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
1.6 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
KHÔNG
khẩu độ máy ảnh chính
Số f/số thấp hơn có nghĩa là khẩu độ rộng hơn, cho phép nhiều ánh sáng đi vào cảm biến của máy ảnh hơn. Khẩu độ rộng cho phép bạn chụp những bức ảnh sáng hơn và chi tiết hơn, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
1.8 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
2.2 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Khẩu độ camera trước
2 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
Ổn định quang học
Một công nghệ được sử dụng trong máy tính bảng để giảm mờ hình ảnh khi chụp. Cho phép bạn có được những bức ảnh và video rõ nét và ổn định hơn ngay cả khi đang di chuyển hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Video chuyển động chậm
120
max 240
Trung bình: 42.9
30
max 240
Trung bình: 42.9
Scene mode
Cho phép bạn chọn các cài đặt chụp đặt trước được tối ưu hóa cho các cảnh và điều kiện ánh sáng khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
7250 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
8000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Hỗ trợ sạc không dây
Một bộ sạc không dây độc quyền được bao gồm trong thiết bị. Để sạc thiết bị của bạn, chỉ cần đặt thiết bị lên đế sạc. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Li-Ion
sạc USB
Chứa
Chứa
Sạc điện nhanh
40 W
max 80
Trung bình: 23.5 W
W
max 80
Trung bình: 23.5 W
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
7.2 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.6 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
460 g
Trung bình: 552.3 g
544 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
246 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
243.8 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
159 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
175 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Huawei
Microsoft
Ngày bắt đầu bán hàng
11/01/2019 12:00:00 am
07/01/2018 12:00:00 am
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
280 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
216 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.8 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ sáng màn hình
Cường độ ánh sáng phát ra từ màn hình của thiết bị được gọi là độ sáng.
540 nits
max 600
Trung bình: 421 nits
nits
max 600
Trung bình: 421 nits
ma trận
Có nhiều loại ma trận khác nhau như IPS, OLED, AMOLED, TFT và các loại khác. Mỗi loại ma trận đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Ví dụ, ma trận IPS cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc tốt, ma trận OLED và AMOLED có độ tương phản và độ bão hòa màu cao. Hiển thị tất cả
CMOS
CMOS
sử dụng bề mặt
86 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
69 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD IPS
LCD IPS
Tỷ lệ khung hình
8:5
3:2
DCI-P3
Công nghệ DCI-P3 cho phép tái tạo màu sắc trung thực và sống động hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
điện dung
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
Количество сим-карт
1
max
Trung bình:
1
max
Trung bình:
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
5.1
max 5.3
Trung bình: 4
4
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
3.1
max 3.2
Trung bình: 2.2
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
KHÔNG
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.1
Trung bình: 11.4
max 12.1
Trung bình: 11.4
Áp kế
Một phong vũ biểu là cần thiết để đo áp suất khí quyển. Thiết bị có thể cảnh báo về những thay đổi bất ngờ của thời tiết, chẳng hạn như nếu áp suất giảm mạnh, điều này cho thấy thời tiết sẽ xấu đi trong thời gian tới. Khi được định cấu hình đúng, phong vũ biểu có thể xác định độ cao và xác định vị trí chính xác khi được kết nối với GPS. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
5G
KHÔNG
Không có dữ liệu
Cảm biến ánh sáng
Giúp bạn tự động điều chỉnh độ sáng của màn hình máy tính bảng theo điều kiện ánh sáng.
Chứa
Chứa
thẻ địa lý
Khả năng thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh hoặc video được chụp trên máy tính bảng.
Chứa
Không có dữ liệu
4G LTE
Chứa
Không có dữ liệu
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a/b/g/n/n/ac
802.11a/b/g/n/n
Dual band
Hỗ trợ hai băng tần: 2,4 GHz và 5 GHz. Điều này cho phép máy tính bảng kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
Khả năng thiết lập kết nối không dây trực tiếp giữa các thiết bị mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập Wi-Fi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi MiMO
Chứa
Không có dữ liệu
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Chứa
LE (Low Energy)
Công nghệ Bluetooth cho phép thiết bị tiêu thụ ít năng lượng hơn khi truyền dữ liệu.
Chứa
Không có dữ liệu
EDR (Enhanced Data Rate)
Một công nghệ cho phép truyền tệp và thông tin khác nhanh hơn và hiệu quả hơn giữa máy tính bảng của bạn và các thiết bị hỗ trợ EDR khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
USB khi di chuyển (OTG)
Công nghệ cho phép một thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng, đóng vai trò là máy chủ lưu trữ và kết nối các thiết bị khác qua cổng USB, chẳng hạn như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
USB Host 3.0
Chuẩn USB cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao và hỗ trợ kết nối và liên lạc nhanh hơn giữa các thiết bị.
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa HUAWEI MatePad Pro và Microsoft Surface GO khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, HUAWEI MatePad Pro ghi được 386750 điểm, trong khi Microsoft Surface GO ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - HUAWEI MatePad Pro hay Microsoft Surface GO?

Máy ảnh chính của HUAWEI MatePad Pro có độ phân giải cảm biến là 13 megapixel, trong khi Microsoft Surface GO có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - HUAWEI MatePad Pro hay Microsoft Surface GO?

Dung lượng pin của

HUAWEI MatePad Pro là 7250 mAh, trong khi của Microsoft Surface GO là 8000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

HUAWEI MatePad Pro có bộ nhớ trong 256 GB và Microsoft Surface GO có 256 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của HUAWEI MatePad Pro có ma trận LCD IPS. Microsoft Surface GO sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong HUAWEI MatePad Pro và Microsoft Surface GO?

HUAWEI MatePad Pro đang chạy trên bộ xử lý Huawei HiSilicon KIRIN 990 và Microsoft Surface GO đang chạy trên bộ xử lý Intel Pentium Gold 4415Y.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng HUAWEI MatePad Pro và Microsoft Surface GO là bao nhiêu?

HUAWEI MatePad Pro có độ phân giải màn hình là Không có dữ liệu inch và Microsoft Surface GO có độ phân giải là 1800 x 1200 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng HUAWEI MatePad Pro và Microsoft Surface GO là bao nhiêu?

HUAWEI MatePad Pro nặng 460 gam trong khi Microsoft Surface GO nặng 544 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

HUAWEI MatePad Pro hỗ trợ tối đa 1 thẻ SIM. Microsoft Surface GO số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

HUAWEI MatePad Pro là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Microsoft Surface GO giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong HUAWEI MatePad Pro và Microsoft Surface GO?

Dung lượng RAM tối đa trong HUAWEI MatePad Pro là 8 GB và trong Microsoft Surface GO là 8 GB.