Qualcomm Kryo Qualcomm Kryo
MediaTek MT8176 MediaTek MT8176
VS

So sánh Qualcomm Kryo vs MediaTek MT8176

Qualcomm Kryo

Qualcomm Kryo

Xếp hạng: 0 Điểm
MediaTek MT8176

WINNER
MediaTek MT8176

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Qualcomm Kryo
MediaTek MT8176
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Màn biểu diễn
0
1

Thông số kỹ thuật và tính năng

hỗ trợ 4G

Qualcomm Kryo: KHÔNG MediaTek MT8176: Да

Quy trình công nghệ

Qualcomm Kryo: 14 nm MediaTek MT8176: 28 nm

Lệnh Intel® AES-NI

Qualcomm Kryo: Chứa MediaTek MT8176: KHÔNG

5G

Qualcomm Kryo: KHÔNG MediaTek MT8176: KHÔNG

Hệ số nhân đã được mở khóa

Qualcomm Kryo: KHÔNG MediaTek MT8176: KHÔNG

Mô tả

Qualcomm Kryo - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. MediaTek MT8176 được trang bị các lõi 6 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.6 GHz.

Qualcomm Kryo tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT8176 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Kryo được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. MediaTek MT8176 hoạt động ở tần số 600 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Kryo có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek MT8176 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Kryo đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT8176 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 743 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek MT8176 tốt hơn Qualcomm Kryo?

  • Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%

So sánh Qualcomm Kryo và MediaTek MT8176: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Kryo
Qualcomm Kryo
MediaTek MT8176
MediaTek MT8176
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

Qualcomm Kryo và MediaTek MT8176 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Kryo đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek MT8176 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Kryo có Không có dữ liệu lõi. MediaTek MT8176 có 6 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Kryo có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT8176 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Kryo và MediaTek MT8176?

Qualcomm Kryo sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT8176 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Kryo có tốc độ Không có dữ liệu MHz. MediaTek MT8176 hoạt động ở tần số 2000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Kryo hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. MediaTek MT8176 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Kryo có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT8176 đạt 1.6 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Kryo có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT8176 có tối đa Không có dữ liệu Watt.