So sánh HiSilicon Kirin 659 vs MediaTek MT8176
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
HiSilicon Kirin 659 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2360 GHz. MediaTek MT8176 được trang bị các lõi 6 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.36 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.6 GHz.
HiSilicon Kirin 659 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT8176 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 659 được trang bị Mali-T830 MP2. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 900 MHz. MediaTek MT8176 hoạt động ở tần số 600 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 659 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek MT8176 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 659 đã ghi được 131347 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 897 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT8176 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 743 điểm.
Kết quả.
Tại sao HiSilicon Kirin 659 tốt hơn MediaTek MT8176?
- Quy trình công nghệ 16 nm против 28 nm, ít hơn bởi -43%
- Đồng hồ cơ sở GPU 900 MHz против 600 MHz, thêm về 50%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.36 GHz против 1.6 GHz, thêm về 48%
- DirectX 11 против 10 , thêm về 10%
So sánh HiSilicon Kirin 659 và MediaTek MT8176: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
HiSilicon Kirin 659 và MediaTek MT8176 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 659 đã ghi được 131347 điểm. MediaTek MT8176 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
HiSilicon Kirin 659 có 8 lõi. MediaTek MT8176 có 6 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
HiSilicon Kirin 659 có 4000 triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT8176 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 659 và MediaTek MT8176?
HiSilicon Kirin 659 sử dụng Mali-T830 MP2. Bộ xử lý MediaTek MT8176 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
HiSilicon Kirin 659 có tốc độ 2360 MHz. MediaTek MT8176 hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
HiSilicon Kirin 659 hỗ trợ DDR3. MediaTek MT8176 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
HiSilicon Kirin 659 có tần số tối đa là 2.36 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT8176 đạt 1.6 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 659 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT8176 có tối đa Không có dữ liệu Watt.