MediaTek MT8183 MediaTek MT8183
MediaTek MT6735P MediaTek MT6735P
VS

So sánh MediaTek MT8183 vs MediaTek MT6735P

MediaTek MT8183

WINNER
MediaTek MT8183

Xếp hạng: 1 Điểm
MediaTek MT6735P

MediaTek MT6735P

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8183
MediaTek MT6735P
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
1
Màn biểu diễn
3
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek MT8183: 3200 MHz MediaTek MT6735P: 533 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek MT8183: KHÔNG MediaTek MT6735P: KHÔNG

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8183: 12 nm MediaTek MT6735P: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT8183: 800 MHz MediaTek MT6735P: 400 MHz

tối đa. Ký ức

MediaTek MT8183: 4 GB MediaTek MT6735P: GB

Mô tả

MediaTek MT8183 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. MediaTek MT6735P được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1 GHz.

MediaTek MT8183 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT6735P Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8183 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 800 MHz. MediaTek MT6735P hoạt động ở tần số 400 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8183 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek MT6735P hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8183 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6735P trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 249 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek MT8183 tốt hơn MediaTek MT6735P?

  • tần số bộ nhớ 3200 MHz против 533 MHz, thêm về 500%
  • Quy trình công nghệ 12 nm против 28 nm, ít hơn bởi -57%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 800 MHz против 400 MHz, thêm về 100%
  • DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
  • bộ truyền động gpu 3 против 2 , thêm về 50%
  • Phiên bản RAM (DDR) 4 против 3 , thêm về 33%

So sánh MediaTek MT8183 và MediaTek MT6735P: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8183
MediaTek MT8183
MediaTek MT6735P
MediaTek MT6735P
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
533 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

MediaTek MT8183 và MediaTek MT6735P đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8183 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek MT6735P đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8183 có Không có dữ liệu lõi. MediaTek MT6735P có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8183 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6735P có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8183 và MediaTek MT6735P?

MediaTek MT8183 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT6735P đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8183 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. MediaTek MT6735P hoạt động ở tần số 1000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8183 hỗ trợ DDR4. MediaTek MT6735P hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8183 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6735P đạt 1 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8183 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT6735P có tối đa Không có dữ liệu Watt.