So sánh Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek MT6735P
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 750G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2200 GHz. MediaTek MT6735P được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1 GHz.
Qualcomm Snapdragon 750G tiêu thụ 5 Watt và MediaTek MT6735P Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 750G được trang bị Adreno 619. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 825 MHz. MediaTek MT6735P hoạt động ở tần số 400 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 750G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. MediaTek MT6735P hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 750G đã ghi được 402570 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2078 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6735P trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 249 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 750G tốt hơn MediaTek MT6735P?
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 533 MHz, thêm về 300%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 28 nm, ít hơn bởi -71%
- Đồng hồ cơ sở GPU 825 MHz против 400 MHz, thêm về 106%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- Tần số bộ xử lý tối đa 3.3 GHz против 1 GHz, thêm về 230%
- Băng thông bộ nhớ 17 GB/s против 6 GB/s, thêm về 183%
So sánh Qualcomm Snapdragon 750G và MediaTek MT6735P: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 750G và MediaTek MT6735P đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 750G đã ghi được 402570 điểm. MediaTek MT6735P đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 750G có 8 lõi. MediaTek MT6735P có 4 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 750G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6735P có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 750G và MediaTek MT6735P?
Qualcomm Snapdragon 750G sử dụng Adreno 619. Bộ xử lý MediaTek MT6735P đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 750G có tốc độ 2200 MHz. MediaTek MT6735P hoạt động ở tần số 1000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 750G hỗ trợ DDR4. MediaTek MT6735P hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 750G có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6735P đạt 1 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 750G có thể lên tới 5 Watts. MediaTek MT6735P có tối đa 5 Watt.