So sánh MediaTek Dimensity 1000C vs MediaTek MT6595M
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Số của chủ đề
Mô tả
MediaTek Dimensity 1000C - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. MediaTek MT6595M được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
MediaTek Dimensity 1000C tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT6595M Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 1000C được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 950 MHz. MediaTek MT6595M hoạt động ở tần số 450 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 1000C có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek MT6595M hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 1000C đã ghi được 399196 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2199 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6595M trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 317 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 1000C tốt hơn MediaTek MT6595M?
- tần số bộ nhớ 1866 MHz против 933 MHz, thêm về 100%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Đồng hồ cơ sở GPU 950 MHz против 450 MHz, thêm về 111%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
- DirectX 12 против 10 , thêm về 20%
- bộ truyền động gpu 5 против 2 , thêm về 150%
- FLOPS 625 TFLOPS против 59 TFLOPS, thêm về 959%
So sánh MediaTek Dimensity 1000C và MediaTek MT6595M: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 1000C và MediaTek MT6595M đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 1000C đã ghi được 399196 điểm. MediaTek MT6595M đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 1000C có 8 lõi. MediaTek MT6595M có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 1000C có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6595M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 1000C và MediaTek MT6595M?
MediaTek Dimensity 1000C sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT6595M đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 1000C có tốc độ 2000 MHz. MediaTek MT6595M hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 1000C hỗ trợ DDR4. MediaTek MT6595M hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 1000C có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6595M đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 1000C có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT6595M có tối đa Không có dữ liệu Watt.