Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 2200
MediaTek MT6595M MediaTek MT6595M
VS

So sánh Samsung Exynos 2200 vs MediaTek MT6595M

Samsung Exynos 2200

WINNER
Samsung Exynos 2200

Xếp hạng: 17 Điểm
MediaTek MT6595M

MediaTek MT6595M

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Samsung Exynos 2200
MediaTek MT6595M
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
9
2
Màn biểu diễn
1
1
Kiểm tra trong điểm chuẩn
2
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Samsung Exynos 2200: 166493 MediaTek MT6595M:

tần số bộ nhớ

Samsung Exynos 2200: 6400 MHz MediaTek MT6595M: 933 MHz

Quy trình công nghệ

Samsung Exynos 2200: 4 nm MediaTek MT6595M: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Samsung Exynos 2200: 1300 MHz MediaTek MT6595M: 450 MHz

Số của chủ đề

Samsung Exynos 2200: 8 MediaTek MT6595M: 8

Mô tả

Samsung Exynos 2200 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2800 GHz. MediaTek MT6595M được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

Samsung Exynos 2200 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT6595M Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. Samsung Exynos 2200 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 1300 MHz. MediaTek MT6595M hoạt động ở tần số 450 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Samsung Exynos 2200 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 51 GB/giây. MediaTek MT6595M hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Exynos 2200 đã ghi được 166493 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1188 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6595M trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 317 điểm.

Kết quả.

Tại sao Samsung Exynos 2200 tốt hơn MediaTek MT6595M?

  • tần số bộ nhớ 6400 MHz против 933 MHz, thêm về 586%
  • Quy trình công nghệ 4 nm против 28 nm, ít hơn bởi -86%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 1300 MHz против 450 MHz, thêm về 189%
  • Tốc độ xung nhịp GPU Turbo 1300 MHz против 450 MHz, thêm về 189%
  • Băng thông bộ nhớ 51 GB/s против 15 GB/s, thêm về 240%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
  • DirectX 12 против 10 , thêm về 20%
  • bộ truyền động gpu 24 против 2 , thêm về 1100%

So sánh Samsung Exynos 2200 và MediaTek MT6595M: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Exynos 2200
Samsung Exynos 2200
MediaTek MT6595M
MediaTek MT6595M
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
KHÔNG
AVC
KHÔNG
KHÔNG
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
KHÔNG
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
KHÔNG
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
6400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
51 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
15 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
12 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
384
max 1536
Trung bình: 122.4
32
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2800 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
4 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1436 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
59 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
166493
max 988414
Trung bình: 324226.4
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
317
max 1986
Trung bình: 490.3
98
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
1188
max 16511
Trung bình: 1759.3
317
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Samsung Exynos 2200 và MediaTek MT6595M đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Samsung Exynos 2200 đã ghi được 166493 điểm. MediaTek MT6595M đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Samsung Exynos 2200 có 8 lõi. MediaTek MT6595M có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Samsung Exynos 2200 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6595M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Samsung Exynos 2200 và MediaTek MT6595M?

Samsung Exynos 2200 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT6595M đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Samsung Exynos 2200 có tốc độ 2800 MHz. MediaTek MT6595M hoạt động ở tần số 2000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Samsung Exynos 2200 hỗ trợ DDR5. MediaTek MT6595M hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Samsung Exynos 2200 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6595M đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Samsung Exynos 2200 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT6595M có tối đa Không có dữ liệu Watt.