So sánh Samsung Exynos 7884 vs MediaTek Dimensity 800 5G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Số của chủ đề
Mô tả
Samsung Exynos 7884 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1600 GHz. MediaTek Dimensity 800 5G được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.
Samsung Exynos 7884 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Dimensity 800 5G 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Samsung Exynos 7884 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G57 MC4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 770 MHz. MediaTek Dimensity 800 5G hoạt động ở tần số 650 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Samsung Exynos 7884 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek Dimensity 800 5G hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 17 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Exynos 7884 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 775 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 800 5G trong Antutu đã nhận được 505255 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1879 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 800 5G tốt hơn Samsung Exynos 7884?
- Đồng hồ cơ sở GPU 770 MHz против 650 MHz, thêm về 18%
- Phiên bản eMMC 5.1 против 2.2 , thêm về 132%
So sánh Samsung Exynos 7884 và MediaTek Dimensity 800 5G: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
Samsung Exynos 7884 và MediaTek Dimensity 800 5G đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Samsung Exynos 7884 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek Dimensity 800 5G đã ghi được 505255 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Samsung Exynos 7884 có 8 lõi. MediaTek Dimensity 800 5G có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Samsung Exynos 7884 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 800 5G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Samsung Exynos 7884 và MediaTek Dimensity 800 5G?
Samsung Exynos 7884 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 800 5G đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G57 MC4.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Samsung Exynos 7884 có tốc độ 1600 MHz. MediaTek Dimensity 800 5G hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Samsung Exynos 7884 hỗ trợ DDR4. MediaTek Dimensity 800 5G hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Samsung Exynos 7884 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 800 5G đạt 2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Samsung Exynos 7884 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Dimensity 800 5G có tối đa Không có dữ liệu Watt.